Cộng đồng

Взрослые speakout elementary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.170 kết quả cho 'взрослые speakout elementary'

Unit 9 Final Speakout Elementary
Unit 9 Final Speakout Elementary Lật quân cờ
bởi
2.3 Speakout Pre-Intermediate
2.3 Speakout Pre-Intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Unit 7 Speaking Cards Speakout Elementary
Unit 7 Speaking Cards Speakout Elementary Lật quân cờ
bởi
3.3 Speaking card Speakout Pre-intermidiate
3.3 Speaking card Speakout Pre-intermidiate Lật quân cờ
bởi
 2.1 Pr. Simple Vs Pr. Continuous SpeakOut pre-intermediate
2.1 Pr. Simple Vs Pr. Continuous SpeakOut pre-intermediate Đố vui
bởi
11.1  Present Perfect Speakout Pre-intermediare
11.1 Present Perfect Speakout Pre-intermediare Đúng hay sai
bởi
3 Review Speaking cards Speakout Elementary
3 Review Speaking cards Speakout Elementary Lật quân cờ
bởi
Unit 6 Speaking Cards Speakout elementary
Unit 6 Speaking Cards Speakout elementary Lật quân cờ
bởi
5B English File Elementary
5B English File Elementary Tìm đáp án phù hợp
bởi
5.3  giving directions Speakout pre-intermediate
5.3 giving directions Speakout pre-intermediate Đố vui
bởi
Unit 4.1 Speakout Intermediate
Unit 4.1 Speakout Intermediate Lật quân cờ
bởi
3.2 Speakout Elementary `s - is or possessive?
3.2 Speakout Elementary `s - is or possessive? Đúng hay sai
bởi
oi, oy, aw, and au words
oi, oy, aw, and au words Sắp xếp nhóm
bởi
7.2 so, to, so (that), because SpeakOut Pre-Intermediate
7.2 so, to, so (that), because SpeakOut Pre-Intermediate Đố vui
bởi
 4.2 voc Speakout pre-intermediate
4.2 voc Speakout pre-intermediate Nối từ
bởi
5.2 verb patterns SpeakOut Pre-Intermediate
5.2 verb patterns SpeakOut Pre-Intermediate Đố vui
bởi
6C Grammar English File Pre-Intermedite
6C Grammar English File Pre-Intermedite Sắp xếp nhóm
bởi
aw and au
aw and au Sắp xếp nhóm
bởi
4.3 Speaking card Speakout Pre-intermidiate
4.3 Speaking card Speakout Pre-intermidiate Lật quân cờ
bởi
Can & could
Can & could Đố vui
4 Review Final Speakout Elementary
4 Review Final Speakout Elementary Lật quân cờ
bởi
Passive. Grammar Transformation
Passive. Grammar Transformation Lật quân cờ
bởi
 Passive Voice speaking cards
Passive Voice speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
active or passive
active or passive Sắp xếp nhóm
bởi
Divergent Categories
Divergent Categories Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Describing Using EET
Describing Using EET Mở hộp
bởi
CVCV Words
CVCV Words Mở hộp
bởi
Comprehension Question Elementary
Comprehension Question Elementary Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Personality adjectives antonyms
Personality adjectives antonyms Nối từ
bởi
-ture words
-ture words Mở hộp
bởi
- tion words
- tion words Đập chuột chũi
bởi
Unit 5 Final Speakout Pre-Intermediate
Unit 5 Final Speakout Pre-Intermediate Lật quân cờ
bởi
oa words
oa words Đập chuột chũi
bởi
A2 - Vocabulary | School subjects - Recall quiz
A2 - Vocabulary | School subjects - Recall quiz Thẻ thông tin
bởi
suffix -age
suffix -age Nổ bóng bay
bởi
-ture words
-ture words Đập chuột chũi
bởi
A2 - Past simple verbs | Regular or irregular? 1
A2 - Past simple verbs | Regular or irregular? 1 Lật quân cờ
bởi
Countable/uncountable
Countable/uncountable Đố vui
bởi
A2 - Past Simple verbs | Regular or irregular? 2
A2 - Past Simple verbs | Regular or irregular? 2 Sắp xếp nhóm
bởi
Unit 3 Final Speakout Pre-Intermediate
Unit 3 Final Speakout Pre-Intermediate Lật quân cờ
bởi
Speech Machine
Speech Machine Chương trình đố vui
bởi
EET Beads Matching Game
EET Beads Matching Game Khớp cặp
bởi
Jobs - English File Elementary
Jobs - English File Elementary Tìm đáp án phù hợp
bởi
Body Part Rhymes
Body Part Rhymes Nối từ
bởi
L2 - Irregular past tense verbs
L2 - Irregular past tense verbs Lật quân cờ
bởi
Finding Mm
Finding Mm Đập chuột chũi
bởi
Classroom language
Classroom language Lật quân cờ
bởi
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
A2 - Tell me more!
A2 - Tell me more! Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Places in a town 2
Places in a town 2 Nối từ
bởi
When was the last time you...?
When was the last time you...? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Places in a town 4
Places in a town 4 Đố vui
bởi
4.3 Speakout Pre-Intermediate
4.3 Speakout Pre-Intermediate Hoàn thành câu
bởi
Life Elementary U9 Vocabulary Review
Life Elementary U9 Vocabulary Review Sắp xếp nhóm
Dass Sätze
Dass Sätze Phục hồi trật tự
Things for a trip
Things for a trip Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?