Cộng đồng

漢語拼音

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

3.875 kết quả cho '漢語拼音'

整體認讀yi wu yu
整體認讀yi wu yu Mở hộp
整體認讀yin yun ying
整體認讀yin yun ying Mở hộp
漢語拼音聲調1st - , 2nd / , 3rdv ,  4th\
漢語拼音聲調1st - , 2nd / , 3rdv , 4th\ Mở hộp
整體認讀ye yue yuan
整體認讀ye yue yuan Mở hộp
漢語拼音零聲母y w
漢語拼音零聲母y w Mở hộp
L5_打拼音
L5_打拼音 Hangman (Treo cổ)
美洲華語第四冊第六課和第七課生字
美洲華語第四冊第六課和第七課生字 Nối từ
bởi
美洲華語第四冊第八課生字
美洲華語第四冊第八課生字 Nối từ
bởi
拼音 方位
拼音 方位 Tìm đáp án phù hợp
水果拼音
水果拼音 Hangman (Treo cổ)
bởi
地点拼音
地点拼音 Khớp cặp
bởi
MZHY PINYIN 自己拼音 L10
MZHY PINYIN 自己拼音 L10 Hangman (Treo cổ)
数字 和 拼音
数字 和 拼音 Nối từ
bởi
天气 (无拼音)
天气 (无拼音) Tìm đáp án phù hợp
  拼音
拼音 Nối từ
bởi
美洲華語第二冊第一課生字
美洲華語第二冊第一課生字 Nối từ
bởi
美洲華語第一冊第一課和第二課生字
美洲華語第一冊第一課和第二課生字 Nối từ
bởi
QUIZ  圣诞节词汇with 拼音  Christmas
QUIZ 圣诞节词汇with 拼音 Christmas Đố vui
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ Tìm đáp án phù hợp
汉语拼音 记忆带
汉语拼音 记忆带 Xem và ghi nhớ
bởi
拼音复习10/19
拼音复习10/19 Nối từ
bởi
图片+汉字对拼音
图片+汉字对拼音 Tìm đáp án phù hợp
bởi
1拼音 问候 greetings
1拼音 问候 greetings Nối từ
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ Tìm đáp án phù hợp
文具 拼音
文具 拼音 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
食物拼音
食物拼音 Hangman (Treo cổ)
bởi
美洲华语1 拼音四声练习 ( 一声)
美洲华语1 拼音四声练习 ( 一声) Đập chuột chũi
bởi
 拼音 Daily life 日常活动 Quiz
拼音 Daily life 日常活动 Quiz Đố vui
HLK第三课拼音练习
HLK第三课拼音练习 Vòng quay ngẫu nhiên
學華語開步走(注音Zhuyin)L15 - ㄩㄣ、ㄩㄥ
學華語開步走(注音Zhuyin)L15 - ㄩㄣ、ㄩㄥ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走 L5 - ㄧㄢ
學華語開步走 L5 - ㄧㄢ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L10 - ㄊ
學華語開步走(注音Zhuyin)L10 - ㄊ Nối từ
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄇㄈ、ㄐㄩ、ㄛㄜ
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄇㄈ、ㄐㄩ、ㄛㄜ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走 L6 - ㄣ
學華語開步走 L6 - ㄣ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄇ
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄇ Nối từ
學華語開步走 L7 - ㄤ  ㄧㄤ
學華語開步走 L7 - ㄤ ㄧㄤ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin) L4 - ㄡ、ㄧㄡ
學華語開步走(注音Zhuyin) L4 - ㄡ、ㄧㄡ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走 L6 - ㄧㄣ ㄨㄣ
學華語開步走 L6 - ㄧㄣ ㄨㄣ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L4 - ㄠ、ㄧㄠ
學華語開步走(注音Zhuyin)L4 - ㄠ、ㄧㄠ Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L3 - ㄞ、ㄨㄞ、ㄟ、ㄨㄟ
學華語開步走(注音Zhuyin)L3 - ㄞ、ㄨㄞ、ㄟ、ㄨㄟ Tìm đáp án phù hợp
地点 全部 拼音
地点 全部 拼音 Tìm đáp án phù hợp
bởi
1 拼音 运动 sports
1 拼音 运动 sports Nối từ
1  拼音 颜色—color learning
1 拼音 颜色—color learning Nối từ
汉语拼音游戏1
汉语拼音游戏1 Vòng quay ngẫu nhiên
拼音ao/ou/iu练习
拼音ao/ou/iu练习 Đập chuột chũi
家人拼音说说看
家人拼音说说看 Mở hộp
bởi
拼音识字
拼音识字 Đảo chữ
拼音
拼音 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
美洲華語第四冊第一課生字
美洲華語第四冊第一課生字 Nối từ
bởi
美洲華語第四冊第七課生字
美洲華語第四冊第七課生字 Nối từ
bởi
美洲華語第八冊第一課生字
美洲華語第八冊第一課生字 Nối từ
bởi
純注音-美洲華語第二冊第五課生字
純注音-美洲華語第二冊第五課生字 Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?