漢語拼音
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.098 kết quả cho '漢語拼音'
漢語拼音聲母zh ch sh r, z c s
Mở hộp
漢語拼音聲母韻母練習b p m f d t n l +a
Thẻ thông tin
漢語拼音聲母b p m f d t n l
Mở hộp
漢語拼音前鼻韻母an en in un ün
Mở hộp
整體認讀yin yun ying
Mở hộp
整體認讀yi wu yu
Mở hộp
漢語拼音後鼻韻母ang eng ing ong
Mở hộp
漢語拼音單韻母 a o e i u ü
Mở hộp
整體認讀ye yue yuan
Mở hộp
漢語拼音零聲母y w
Mở hộp
美洲華語第四冊第八課生字
Nối từ
美洲華語第四冊第六課和第七課生字
Nối từ
数字 和 拼音
Nối từ
地点拼音
Khớp cặp
水果拼音
Hangman (Treo cổ)
拼音 方位
Tìm đáp án phù hợp
MZHY PINYIN 自己拼音 L10
Hangman (Treo cổ)
拼音识字
Đảo chữ
天气 (无拼音)
Tìm đáp án phù hợp
拼音
Nối từ
美洲華語第一冊第一課和第二課生字
Nối từ
美洲華語第二冊第一課生字
Nối từ
QUIZ 圣诞节词汇with 拼音 Christmas
Đố vui
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ
Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ
Tìm đáp án phù hợp
图片+汉字对拼音
Tìm đáp án phù hợp
1 拼音 运动 sports
Nối từ
拼音复习10/19
Nối từ
汉语拼音 记忆带
Xem và ghi nhớ
1拼音 问候 greetings
Nối từ
食物拼音
Hangman (Treo cổ)
文具 拼音
Thẻ bài ngẫu nhiên
美洲华语1 拼音四声练习 ( 一声)
Đập chuột chũi
交通工具 TRANSPORTATION (拼音/汉字)
Nối từ
學華語開步走(注音Zhuyin)L10 - ㄊ
Nối từ
HLK第三课拼音练习
Vòng quay ngẫu nhiên
拼音 Daily life 日常活动 Quiz
Đố vui
學華語開步走(注音Zhuyin)L15 - ㄩㄣ、ㄩㄥ
Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走 L5 - ㄧㄢ
Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L16 - ㄇㄈ、ㄐㄩ、ㄛㄜ
Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin) L4 - ㄡ、ㄧㄡ
Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走 L6 - ㄣ
Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L4 - ㄠ、ㄧㄠ
Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄆ
Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走 L7 - ㄤ ㄧㄤ
Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄇ
Nối từ
學華語開步走 L6 - ㄧㄣ ㄨㄣ
Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L3 - ㄞ、ㄨㄞ、ㄟ、ㄨㄟ
Tìm đáp án phù hợp
地点 全部 拼音
Tìm đáp án phù hợp
看拼音,写生词flashcard
Thẻ thông tin
家人拼音说说看
Mở hộp
拼音ao/ou/iu练习
Đập chuột chũi
汉语拼音游戏1
Vòng quay ngẫu nhiên
1 拼音 颜色—color learning
Nối từ
拼音
Thẻ bài ngẫu nhiên
純注音-美洲華語第二冊第二課生字
Nối từ
美洲華語第七冊第一課生字
Nối từ