在...上面  zài shàng miàn, 在...下面 zài xià miàn, 在...中间 zài zhōng jiān , 在...里面 zài lǐ miàn, 在...前面 zài qián miàn, 在...后面 zài hòu miàn, 在...外面 zài wài miàn,

拼音 方位

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?