Cộng đồng

10th Grade English / ESL Whh questions

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '10th grade esl whh questions'

Wh- and H Questions
Wh- and H Questions Phục hồi trật tự
Wheel Of Questions!
Wheel Of Questions! Vòng quay ngẫu nhiên
ESL 1.9 Animals
ESL 1.9 Animals Nối từ
bởi
ESL 1.5 Plural Foods
ESL 1.5 Plural Foods Nối từ
bởi
Le parti del corpo
Le parti del corpo Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Checks and Balances
Checks and Balances Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Prepositions of Time: in/on/at
Prepositions of Time: in/on/at Sắp xếp nhóm
bởi
Conversation Wheel - Around School
Conversation Wheel - Around School Vòng quay ngẫu nhiên
Prepositions of Place
Prepositions of Place Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Nouns, Verbs, Adjectives
Nouns, Verbs, Adjectives Sắp xếp nhóm
Who & What Warm Up speaking prompt
Who & What Warm Up speaking prompt Thẻ bài ngẫu nhiên
Months and seasons - 4th grade
Months and seasons - 4th grade Sắp xếp nhóm
bởi
Layers of the Earth and Atmosphere
Layers of the Earth and Atmosphere Gắn nhãn sơ đồ
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Classroom Labelled Diagram
Classroom Labelled Diagram Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Computer Vocabulary
Computer Vocabulary Nối từ
bởi
ESL 1.9 Animals Matchup
ESL 1.9 Animals Matchup Tìm đáp án phù hợp
bởi
Self Esteem Questions
Self Esteem Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Reflexive Verbs (Daily Routine)
Reflexive Verbs (Daily Routine) Nối từ
bởi
Le passé composé avec avoir ou être?
Le passé composé avec avoir ou être? Đúng hay sai
Mitosis
Mitosis Chương trình đố vui
DNA Replication
DNA Replication Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Flowering Plant Reproduction-HSHS
Flowering Plant Reproduction-HSHS Gắn nhãn sơ đồ
A1- DAYS OF THE WEEK
A1- DAYS OF THE WEEK Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Present Perfect 6B
Present Perfect 6B Đập chuột chũi
bởi
 Passe compose avec ETRE
Passe compose avec ETRE Hoàn thành câu
bởi
Irregular Preterite
Irregular Preterite Nối từ
bởi
Congruent Triangles
Congruent Triangles Sắp xếp nhóm
Cell Organelles
Cell Organelles Nối từ
Cellular Respiration Diagram
Cellular Respiration Diagram Gắn nhãn sơ đồ
bởi
demonstrative adjectives
demonstrative adjectives Đập chuột chũi
bởi
les fournitures scolaires
les fournitures scolaires Khớp cặp
bởi
Carbon Cycle
Carbon Cycle Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Pedigree Chart Identification
Pedigree Chart Identification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
L'heure - 12 hour practice
L'heure - 12 hour practice Nối từ
bởi
F2 les endroits en ville & les activités
F2 les endroits en ville & les activités Tìm đáp án phù hợp
ESL 1.10 Body Parts Match
ESL 1.10 Body Parts Match Tìm đáp án phù hợp
bởi
Wheel of Questions
Wheel of Questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
EL IMPERFECTO
EL IMPERFECTO Đố vui
Classification
Classification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Drug Categories
Drug Categories Sắp xếp nhóm
bởi
Reflexive Verbs (Daily Routine)
Reflexive Verbs (Daily Routine) Nối từ
bởi
Palabras claves del pretérito/imperfecto
Palabras claves del pretérito/imperfecto Sắp xếp nhóm
Cell
Cell Gắn nhãn sơ đồ
Silly questions icebreaker
Silly questions icebreaker Vòng quay ngẫu nhiên
Weather or Climate?
Weather or Climate? Sắp xếp nhóm
bởi
small group questions
small group questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Present Continuous vs Present Simple
Present Continuous vs Present Simple Sắp xếp nhóm
bởi
Family Members Vocabulary
Family Members Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
renewable/nonrenewable
renewable/nonrenewable Sắp xếp nhóm
bởi
Los pronombres personales
Los pronombres personales Đố vui
Cell Organelle Matching Game
Cell Organelle Matching Game Tìm đáp án phù hợp
bởi
El imperfecto
El imperfecto Tìm đáp án phù hợp
bởi
Ice Breaker Questions
Ice Breaker Questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
QUI ou QUE ?
QUI ou QUE ? Đố vui
bởi
Identifying Homogeneous and Heterogenous mixture
Identifying Homogeneous and Heterogenous mixture Sắp xếp nhóm
bởi
Appendicular Skeleton (Anterior View)
Appendicular Skeleton (Anterior View) Gắn nhãn sơ đồ
Assets, Liabilities, Owner's Equity
Assets, Liabilities, Owner's Equity Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?