Cộng đồng

10th Grade Mandarin

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '10th grade mandarin'

L2 我坐校车上学(1)
L2 我坐校车上学(1) Nối từ
bởi
Lesson 6 我爱我的家-Quiz
Lesson 6 我爱我的家-Quiz Đố vui
bởi
衣服Clothes
衣服Clothes Nối từ
Le parti del corpo
Le parti del corpo Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Checks and Balances
Checks and Balances Gắn nhãn sơ đồ
bởi
爱好
爱好 Đập chuột chũi
bởi
numbers (Pinyin)
numbers (Pinyin) Nối từ
Layers of the Earth and Atmosphere
Layers of the Earth and Atmosphere Gắn nhãn sơ đồ
星期 句型
星期 句型 Phục hồi trật tự
bởi
ㄓㄔㄕㄖ注音配對
ㄓㄔㄕㄖ注音配對 Tìm đáp án phù hợp
ㄅㄆㄇㄈ注音列車
ㄅㄆㄇㄈ注音列車 Nổ bóng bay
动物
动物 Tìm đáp án phù hợp
ㄗㄘㄙ 注音迷宮
ㄗㄘㄙ 注音迷宮 Mê cung truy đuổi
Halloween 万圣节
Halloween 万圣节 Nối từ
bởi
什么颜色?什么水果?
什么颜色?什么水果? Đố vui
bởi
Irregular Preterite
Irregular Preterite Nối từ
bởi
Le passé composé avec avoir ou être?
Le passé composé avec avoir ou être? Đúng hay sai
Reflexive Verbs (Daily Routine)
Reflexive Verbs (Daily Routine) Nối từ
bởi
Carbon Cycle
Carbon Cycle Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Pedigree Chart Identification
Pedigree Chart Identification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Present Perfect 6B
Present Perfect 6B Đập chuột chũi
bởi
 Passe compose avec ETRE
Passe compose avec ETRE Hoàn thành câu
bởi
DNA Replication
DNA Replication Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Mitosis
Mitosis Chương trình đố vui
Cell Organelles
Cell Organelles Nối từ
Congruent Triangles
Congruent Triangles Sắp xếp nhóm
Cellular Respiration Diagram
Cellular Respiration Diagram Gắn nhãn sơ đồ
bởi
les fournitures scolaires
les fournitures scolaires Khớp cặp
bởi
Flowering Plant Reproduction-HSHS
Flowering Plant Reproduction-HSHS Gắn nhãn sơ đồ
L'heure - 12 hour practice
L'heure - 12 hour practice Nối từ
bởi
F2 les endroits en ville & les activités
F2 les endroits en ville & les activités Tìm đáp án phù hợp
Palabras claves del pretérito/imperfecto
Palabras claves del pretérito/imperfecto Sắp xếp nhóm
demonstrative adjectives
demonstrative adjectives Đập chuột chũi
bởi
Cell
Cell Gắn nhãn sơ đồ
EL IMPERFECTO
EL IMPERFECTO Đố vui
Drug Categories
Drug Categories Sắp xếp nhóm
bởi
Classification
Classification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Weather or Climate?
Weather or Climate? Sắp xếp nhóm
bởi
《欢乐伙伴2B》L17-19复习
《欢乐伙伴2B》L17-19复习 Tìm từ
renewable/nonrenewable
renewable/nonrenewable Sắp xếp nhóm
bởi
yct 2 lesson 2 你早上几点起床
yct 2 lesson 2 你早上几点起床 Nối từ
3A.1《美丽的愿望》句子排序
3A.1《美丽的愿望》句子排序 Phục hồi trật tự
欢乐伙伴2B L14-16 复习
欢乐伙伴2B L14-16 复习 Nổ bóng bay
yct 1 lesson 7
yct 1 lesson 7 Nối từ
春节
春节 Khớp cặp
bởi
 yct 2 lesson 3 我的铅笔呢
yct 2 lesson 3 我的铅笔呢 Nối từ
QUI ou QUE ?
QUI ou QUE ? Đố vui
bởi
ㄧㄨ 注音配對
ㄧㄨ 注音配對 Tìm đáp án phù hợp
El imperfecto
El imperfecto Tìm đáp án phù hợp
bởi
Cell Organelle Matching Game
Cell Organelle Matching Game Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los pronombres personales
Los pronombres personales Đố vui
Assets, Liabilities, Owner's Equity
Assets, Liabilities, Owner's Equity Sắp xếp nhóm
bởi
Realidades 1 Cap. 2A
Realidades 1 Cap. 2A Tìm từ
bởi
Identifying Homogeneous and Heterogenous mixture
Identifying Homogeneous and Heterogenous mixture Sắp xếp nhóm
bởi
Appendicular Skeleton (Anterior View)
Appendicular Skeleton (Anterior View) Gắn nhãn sơ đồ
1 拼音 运动 sports
1 拼音 运动 sports Nối từ
ㄢ注音寶盒
ㄢ注音寶盒 Mở hộp
ㄧㄨ注音寶盒
ㄧㄨ注音寶盒 Mở hộp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?