猫 māo, 狗 gǒu, 鸟 niǎo, 鱼 yú, 这儿 zhèr, 那儿 nàr, 很多鸟 hěnduō niǎo, 很多鱼 hěnduō yú,

yct 1 lesson 7

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?