Cộng đồng

10th Grade Spanish La ropa

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '10th grade spanish ropa'

La ropa 2
La ropa 2 Nối từ
Vocabulario 3.1: La familia
Vocabulario 3.1: La familia Ô chữ
bởi
La familia de Jacobo (Jack)
La familia de Jacobo (Jack) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
La Familia (relationships)
La Familia (relationships) Đố vui
Reflexive Verbs (Daily Routine)
Reflexive Verbs (Daily Routine) Nối từ
bởi
Irregular Preterite
Irregular Preterite Nối từ
bởi
Present Perfect 6B
Present Perfect 6B Đập chuột chũi
bởi
EL IMPERFECTO
EL IMPERFECTO Đố vui
Palabras claves del pretérito/imperfecto
Palabras claves del pretérito/imperfecto Sắp xếp nhóm
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Palabras Afirmativas y Negativas
Palabras Afirmativas y Negativas Hoàn thành câu
demonstrative adjectives
demonstrative adjectives Đập chuột chũi
bởi
La ropa
La ropa Chương trình đố vui
La Ropa
La Ropa Nối từ
bởi
La Ropa
La Ropa Hangman (Treo cổ)
La Ropa
La Ropa Nối từ
bởi
La Comida
La Comida Câu đố hình ảnh
bởi
S1 U1 Preguntas ¿?
S1 U1 Preguntas ¿? Thẻ bài ngẫu nhiên
Vocabulario de la casa
Vocabulario de la casa Sắp xếp nhóm
bởi
Descubre 2, ch 3, La Vivienda Vocabulario 1
Descubre 2, ch 3, La Vivienda Vocabulario 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
La familia - Anagram
La familia - Anagram Nối từ
La Familia Intro matching pairs
La Familia Intro matching pairs Khớp cặp
El imperfecto
El imperfecto Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los pronombres personales
Los pronombres personales Đố vui
Los juguetes
Los juguetes Nối từ
bởi
La Casa
La Casa Chương trình đố vui
bởi
Palabra Faltante:  Las Interrogativas
Palabra Faltante: Las Interrogativas Hoàn thành câu
Adjetivos Posesivos
Adjetivos Posesivos Hoàn thành câu
La Ropa
La Ropa Nối từ
bởi
* Por y para- Senderos 2
* Por y para- Senderos 2 Đố vui
Reflexive Verbs (Daily Routine)
Reflexive Verbs (Daily Routine) Nối từ
bởi
Direct Object Pronouns
Direct Object Pronouns Sắp xếp nhóm
Spanish 1 2.2 Preposiciones de lugar
Spanish 1 2.2 Preposiciones de lugar Đố vui
Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo
Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo Đố vui
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
Vocabulario 2.3: Los quehaceres
Vocabulario 2.3: Los quehaceres Tìm đáp án phù hợp
bởi
Lugares en la ciudad
Lugares en la ciudad Hangman (Treo cổ)
bởi
EL SUBJUNTIVO
EL SUBJUNTIVO Sắp xếp nhóm
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
Preterito regular
Preterito regular Đố vui
bởi
Imperfecto del subjuntivo
Imperfecto del subjuntivo Chương trình đố vui
Spanish Comparisons
Spanish Comparisons Đố vui
Hablamos en español
Hablamos en español Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
pronombres + el verbo GUSTAR
pronombres + el verbo GUSTAR Đập chuột chũi
Los Viajes
Los Viajes Nối từ
bởi
La ropa
La ropa Nối từ
Los Mandatos Formales (Ud. commands)
Los Mandatos Formales (Ud. commands) Máy bay
La Ropa
La Ropa Nối từ
bởi
La ropa
La ropa Nối từ
bởi
El cuerpo
El cuerpo Tìm đáp án phù hợp
Tener
Tener Đố vui
bởi
Espanol 1-9th -  Las Preposiciones de Lugar
Espanol 1-9th - Las Preposiciones de Lugar Gắn nhãn sơ đồ
bởi
¿Cómo es la ropa?
¿Cómo es la ropa? Tìm đáp án phù hợp
RVQ4 el subjuntivo
RVQ4 el subjuntivo Đập chuột chũi
Cuando fui de compras...
Cuando fui de compras... Hoàn thành câu
Los colores
Los colores Nối từ
bởi
Affirmative Tú Commands
Affirmative Tú Commands Nối từ
bởi
Ser y Estar (Doctores and Place)
Ser y Estar (Doctores and Place) Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?