Spanish 16 99
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spanish 16 99'
Chico o chica?
Đố vui
¿Qué día es? - What day is it?
Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings - Los Saludos
Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
Khớp cặp
¿Cuántos años tienes?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Tìm đáp án phù hợp
Possessive adjectives | Spanish
Mê cung truy đuổi
Weather in Spanish
Mê cung truy đuổi
Subject Pronouns in Spanish
Tìm đáp án phù hợp
VG p. 16(6)
Đố vui
spanish words
Nối từ
numeros de 1 al 99
Chương trình đố vui
El invierno - Rockalingua story
Vòng quay ngẫu nhiên
Greetings 1 game
Nổ bóng bay
Los complementos dobles
Đố vui
1.4 Las comidas y bebidas
Nối từ
1.4 Las frutas y verduras
Nối từ
1.4 Números 20-100 en español
Đập chuột chũi
Números 1-20
Tìm đáp án phù hợp
La Fecha (Date)
Nối từ
Reflexives - yo forms
Tìm đáp án phù hợp
Animales
Vòng quay ngẫu nhiên
Subjuntivo
Vòng quay ngẫu nhiên
La Ropa
Hangman (Treo cổ)
Articulos
Nổ bóng bay
-AR Verb Vocabulary
Nối từ
¿Qué hay en la sala de clases? Label the Classroom.
Gắn nhãn sơ đồ
2.0 Classroom Objects Diagram
Gắn nhãn sơ đồ
Possessive Adjectives Practice
Chương trình đố vui
-ar Verb Conjugation Categories
Sắp xếp nhóm
Frequency/-ar verbs Español 2
Sắp xếp nhóm
The Imperfect Tense Conjugation
Đúng hay sai
AR/ER/IR verbs
Nối từ
Los deportes
Nối từ
el preterito: ser/ir/ver/dar
Chương trình đố vui
Present Tense REGULAR ER Verbs Spanish
Chương trình đố vui
Subject Pronouns
Mở hộp
Presente verbos regulares - Español A1
Sắp xếp nhóm
Spanish Preterite
Khớp cặp
er and ir Verbs
Ô chữ
Verbo ir
Tìm đáp án phù hợp
El abecedario
Nối từ
Spanish Subject Pronouns
Mê cung truy đuổi
Avancemos 2 >Indirect Object Pronouns
Mê cung truy đuổi
Preterite Stem-change repetir/pedir
Tìm đáp án phù hợp
Preguntas para el futuro
Vòng quay ngẫu nhiên
tener+que+infinitivo
Đố vui
Imperfect Tense Box Game
Mở hộp
La familia
Tìm đáp án phù hợp
Las Preposiciones de Lugar
Gắn nhãn sơ đồ