Cộng đồng

1st Grade עברית

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '1st grade עברית'

Practicing Addition to 10 (first grade)
Practicing Addition to 10 (first grade) Đố vui
Let's Go to the Moon Sight Word Practice
Let's Go to the Moon Sight Word Practice Hoàn thành câu
Vowel Men
Vowel Men Sắp xếp nhóm
Glued Sounds Review
Glued Sounds Review Chương trình đố vui
Sequence of Events Practice
Sequence of Events Practice Nối từ
Text Features
Text Features Mê cung truy đuổi
דפוס וכתב
דפוס וכתב Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 אוֹרְחִים בַּסֻּכָּה/שרית מלר
אוֹרְחִים בַּסֻּכָּה/שרית מלר Hoàn thành câu
Vowel men Balloon Pop
Vowel men Balloon Pop Nổ bóng bay
Dr. Seuss Assessment
Dr. Seuss Assessment Đố vui
Grade 1 MP 1 HFW
Grade 1 MP 1 HFW Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
חגים
חגים Nối từ
bởi
מִשְׂחַק זוּגוֹת דְּפוּס וְכָתַב
מִשְׂחַק זוּגוֹת דְּפוּס וְכָתַב Tìm đáp án phù hợp
bởi
משחק אוכל עם מלל
משחק אוכל עם מלל Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
קלוז- "הקשיש שסרג סוודרים לפינגווינים" (קוראים לעניין)
קלוז- "הקשיש שסרג סוודרים לפינגווינים" (קוראים לעניין) Hoàn thành câu
sonday sounds 1st
sonday sounds 1st Đố vui
bởi
miscellanea (gli oggetti della classe, i giochi, la casa)
miscellanea (gli oggetti della classe, i giochi, la casa) Mở hộp
bởi
Fry 1st 100 Missing Words
Fry 1st 100 Missing Words Hoàn thành câu
bởi
Fry 1st 100 Missing Words
Fry 1st 100 Missing Words Hoàn thành câu
bởi
  התאמת דפוס - כתב
התאמת דפוס - כתב Đố vui
bởi
משחק זכרון מילים עד ו
משחק זכרון מילים עד ו Khớp cặp
bởi
מילות שאלה
מילות שאלה Chương trình đố vui
עבר זמן רבים
עבר זמן רבים Đập chuột chũi
זכר או נקבה
זכר או נקבה Đúng hay sai
הפועל בזמן הווה
הפועל בזמן הווה Hoàn thành câu
הַחֶדֶר שֶׁלִּי
הַחֶדֶר שֶׁלִּי Mở hộp
bởi
1st - U:1 W:4 Vocabulary
1st - U:1 W:4 Vocabulary Đố vui
bởi
First Grade Sight Words
First Grade Sight Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
First Grade Trick Words
First Grade Trick Words Hoàn thành câu
bởi
CGS FIRST GRADE SIGHT WORDS
CGS FIRST GRADE SIGHT WORDS Mở hộp
bởi
First Grade CKLA Tricky Words Unit 1
First Grade CKLA Tricky Words Unit 1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Las partes del cuerpo 2nd grade
Las partes del cuerpo 2nd grade Đố vui
bởi
First Grade-U1-CKLA- Tricky Word
First Grade-U1-CKLA- Tricky Word Vòng quay ngẫu nhiên
 Needs and Wants for First Grade
Needs and Wants for First Grade Sắp xếp nhóm
bởi
First Grade Sight Words
First Grade Sight Words Thẻ bài ngẫu nhiên
Sight Word Bingo! Grade 1 SF Unit 1
Sight Word Bingo! Grade 1 SF Unit 1 Vòng quay ngẫu nhiên
Sight Word Practice: Grade 2
Sight Word Practice: Grade 2 Mở hộp
bởi
אותיות כ-ת
אותיות כ-ת Nổ bóng bay
bởi
 השלמת משפטים - סדר יום
השלמת משפטים - סדר יום Hoàn thành câu
bởi
     אותיות א-י
אותיות א-י Nổ bóng bay
bởi
בְּגָדִים
בְּגָדִים Mở hộp
bởi
Body parts    חלקי גוף
Body parts חלקי גוף Tìm đáp án phù hợp
bởi
 סדר יום שלי
סדר יום שלי Nối từ
bởi
First Grade Math
First Grade Math Chương trình đố vui
אֵיבְרֵי גּוּף
אֵיבְרֵי גּוּף Mở hộp
bởi
אותיות סופיות
אותיות סופיות Nổ bóng bay
bởi
 צְבָעִים
צְבָעִים Mở hộp
bởi
חלקי גוף
חלקי גוף Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Whistle for Willie Assessment
Whistle for Willie Assessment Đố vui
Halloween Fundations (Week 3, Day 3)
Halloween Fundations (Week 3, Day 3) Chương trình đố vui
bởi
Short Vowel i
Short Vowel i Đố vui
bởi
声调练习 ( 三声)
声调练习 ( 三声) Đập chuột chũi
bởi
Classroom Objects
Classroom Objects Chương trình đố vui
bởi
long e
long e Sắp xếp nhóm
bởi
Main Idea and Details
Main Idea and Details Nối từ
bởi
Pronouns
Pronouns Chương trình đố vui
bởi
ink, ank, onk, unk
ink, ank, onk, unk Khớp cặp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?