1st Grade English language arts Routine
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '1st grade ela routine'
Let's Go to the Moon Sight Word Practice
Hoàn thành câu
Vowel Men
Sắp xếp nhóm
Sequence of Events Practice
Nối từ
Text Features
Mê cung truy đuổi
Glued Sounds Review
Chương trình đố vui
Dr. Seuss Assessment
Đố vui
Vowel men Balloon Pop
Nổ bóng bay
HOURS AND DAILY ROUTINE
Nối từ
Final Blends Balloon Pop
Nổ bóng bay
ff, ll, ss best friends at the end balloon pop
Nổ bóng bay
Let's Go to the Moon Sight Words
Vòng quay ngẫu nhiên
First Grade Sight Words
Vòng quay ngẫu nhiên
First Grade Trick Words
Hoàn thành câu
Drawing Conclusions 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Drawing Conclusion 1
Chương trình đố vui
Sequencing - Steps to Wash Dishes
Thứ tự xếp hạng
Character and Setting 2
Sắp xếp nhóm
Drawing Conclusions 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Little Rabbits Tale SW Practice
Hoàn thành câu
A Cupcake Party Assessment
Đố vui
Dr. Seuss SW Unscramble
Đố vui
The New Friend Assessment
Đố vui
Final Blends Word Sort
Sắp xếp nhóm
Grade 1 MP 1 HFW
Thẻ bài ngẫu nhiên
Tomas Rivera Assessment
Đố vui
un word family
Nối từ
WEATHER
Nối từ
oo/ew
Đập chuột chũi
nouns vs verbs
Sắp xếp nhóm
-ing , -ang, -ong
Sắp xếp nhóm
Silent consonants gn, kn, wr
Sắp xếp nhóm
Classroom Objects-Hangman
Hangman (Treo cổ)
I LIKE... / I DON'T LIKE
Thẻ bài ngẫu nhiên
short i read it
Mở hộp
Short e
Đảo chữ
HANGMAN (glued sounds: ang, ong, ing, ung)
Hangman (Treo cổ)
Scrambled Sentences
Phục hồi trật tự
Unscramble Sentences - FUNdations U7 W1
Phục hồi trật tự
ai/ay
Sắp xếp nhóm
Character Traits
Sắp xếp nhóm
Balloon Pop Contractions
Nổ bóng bay
Fluency Phrases Fry 1-280
Thẻ bài ngẫu nhiên
Magic e
Chương trình đố vui
Short i and Short o Word Sort
Sắp xếp nhóm
Nouns, Verbs & Adjectives
Sắp xếp nhóm
JOBS
Nối từ
1st grade - Parts of the face
Vòng quay ngẫu nhiên
ch digraph
Sắp xếp nhóm
CVC words
Đố vui
Floss Rule
Đập chuột chũi
Punctuation Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
ANSWER THE QUESTIONS (A1)
Nối từ
Vowel Teams
Đập chuột chũi