1st Grade English language arts Vocabulary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '1st grade ela vocabulary'
-ing , -ang, -ong
Sắp xếp nhóm
Character Traits
Sắp xếp nhóm
I LIKE... / I DON'T LIKE
Thẻ bài ngẫu nhiên
HANGMAN (glued sounds: ang, ong, ing, ung)
Hangman (Treo cổ)
Balloon Pop Contractions
Nổ bóng bay
Scrambled Sentences
Phục hồi trật tự
WEATHER
Nối từ
short i read it
Mở hộp
un word family
Nối từ
ai/ay
Sắp xếp nhóm
nouns vs verbs
Sắp xếp nhóm
Unscramble Sentences - FUNdations U7 W1
Phục hồi trật tự
Classroom Objects-Hangman
Hangman (Treo cổ)
Short e
Đảo chữ
JOB INTERVIEW
Mở hộp
Adjectives
Đố vui
Compare and Contrast
Vòng quay ngẫu nhiên
Blends
Chương trình đố vui
-ay or -ai
Sắp xếp nhóm
CVC matching pairs
Khớp cặp
Letter Sounds
Vòng quay ngẫu nhiên
Where is the zzzzzz?
Sắp xếp nhóm
Letter Recognition A-J
Tìm đáp án phù hợp
1st grade word scramble
Đảo chữ
ar and or sorting
Sắp xếp nhóm
-ck Words
Nối từ
Text Features
Gắn nhãn sơ đồ
Final Sound Picture Sort
Sắp xếp nhóm
ar words
Câu đố hình ảnh
Closed Syllables
Sắp xếp nhóm
Letter sort
Sắp xếp nhóm
vowels
Đập chuột chũi
Where is the ttttttt?
Sắp xếp nhóm
sh
Sắp xếp nhóm
Long i (i_e, igh, ie, e)
Đập chuột chũi
am/an matching game
Khớp cặp
CAN... (A1)
Mở hộp
er, est
Sắp xếp nhóm
EA 2 Sounds
Sắp xếp nhóm
Compound Words
Nối từ
R blend sort
Sắp xếp nhóm
Letter "M"
Sắp xếp nhóm
Cause and Effect Quiz
Đố vui
Compound Words
Nối từ
Bossy R Words
Sắp xếp nhóm
ou/ow words
Đập chuột chũi
Blends
Đố vui
Bossy R: er, ur, ir
Đập chuột chũi
Nouns
Đập chuột chũi
b, d, p
Tìm đáp án phù hợp
Rhyming
Tìm đáp án phù hợp
Text Features Find the Match
Tìm đáp án phù hợp
ie and igh
Tìm đáp án phù hợp
Silent e
Khớp cặp
sl- blends
Chương trình đố vui
-AT Word Family
Đập chuột chũi
Jobs and Occupations - Memory Game
Khớp cặp
Sight Word Match
Tìm đáp án phù hợp