1st Grade English / ESL Food
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '1st grade esl food'
Body Parts
Vòng quay ngẫu nhiên
Question Words
Sắp xếp nhóm
Weather vocabulary anagram
Đảo chữ
Months of the Year
Thứ tự xếp hạng
Sort the Short Vowels
Sắp xếp nhóm
Nouns, Verbs, Adjectives
Sắp xếp nhóm
Classroom Labelled Diagram
Gắn nhãn sơ đồ
Winter Activities
Nối từ
Wh- and H Questions
Phục hồi trật tự
Name the 5 Boroughs of New York City
Gắn nhãn sơ đồ
Irregular Plurals
Mê cung truy đuổi
Academy Stars 2 "Our Sweet Mangoes" Story
Tìm đáp án phù hợp
Bedroom Vocabulary Words
Nối từ
Fruits and Vegetables (Academy Stars 2, Unit 8 Vocab)
Hangman (Treo cổ)
Pokemon Christmas diagram
Gắn nhãn sơ đồ
Guess the Sentence
Hangman (Treo cổ)
CVC Words
Mê cung truy đuổi
B blends br, bl (with clues)
Đảo chữ
Are you following the rules? School Behavior
Sắp xếp nhóm
Don't or Doesn't?
Đố vui
Do you know this? Food Game
Tìm đáp án phù hợp
Food
Tìm đáp án phù hợp
Family Members Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Prepositions of Time: in/on/at
Sắp xếp nhóm
Conversation Wheel - Around School
Vòng quay ngẫu nhiên
Feelings Sort
Nối từ
Winter Writing Prompts
Vòng quay ngẫu nhiên
Prefixes - un, dis, mis, re, pre, over, im, be
Mê cung truy đuổi
Math Word Problems K-1
Mê cung truy đuổi
( sw-sp)
Đố vui
Alphabetical Order
Thứ tự xếp hạng
Long a_e words
Đập chuột chũi
R-Blends
Vòng quay ngẫu nhiên
Parts of an Apple Diagram
Gắn nhãn sơ đồ
Irregular plurals
Đập chuột chũi
Doubling Rule
Đố vui
-nk or -ng
Sắp xếp nhóm
Tion/Sion Cloze Passage (Mission)
Hoàn thành câu
Irregular Past Tense 1
Tìm đáp án phù hợp
Compound Words
Nối từ
Singular and Plural Pronouns - Group Sort
Sắp xếp nhóm
Present verb + ing Sentences (5-7 words)
Phục hồi trật tự
R-Blends Spelling
Hangman (Treo cổ)
Compare and Contrast
Vòng quay ngẫu nhiên
Subject-verb agreement - Gameshow quiz
Chương trình đố vui
r-Controlled Vowels Matching
Khớp cặp
Verbs Shades of Meaning
Sắp xếp nhóm
Word Match! /-g/
Đố vui
Suffix Sort
Sắp xếp nhóm
/sh/ versus /ch/
Đập chuột chũi
Word Bingo! /-th/
Vòng quay ngẫu nhiên
ir, er, ur
Đập chuột chũi
R-controlled vs. Vowel Team
Sắp xếp nhóm
Mixed up Sentences with Pronoun Targets
Phục hồi trật tự