1st Grade French
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '1st grade french'
Hangman: Spell the Word (blends and bonus letters)
Hangman (Treo cổ)
Dialogue du matin
Vòng quay ngẫu nhiên
Les Vêtements
Đố vui
Lecture de syllabes
Vòng quay ngẫu nhiên
sonday sounds 1st
Đố vui
Mixed Short Vowels
Hangman (Treo cổ)
-ed Endings
Đố vui
Verbs
Sắp xếp nhóm
Final Blends
Tìm đáp án phù hợp
Letter G
Đập chuột chũi
Welded Words (am, an, all)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fundations Digraphs
Vòng quay ngẫu nhiên
Final Blends (Ending t Blends) - Find the Match
Tìm đáp án phù hợp
Long O
Đập chuột chũi
CVC Nonsense Word Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
dge
Tìm đáp án phù hợp
-AU & -AW
Hangman (Treo cổ)
Adding/Subtracting
Vòng quay ngẫu nhiên
Beginning Letter Sounds
Vòng quay ngẫu nhiên
CVCC / CCVC words
Vòng quay ngẫu nhiên
ai/ay wordsearch
Tìm từ
Word Wall Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
10 More/Ten Less
Vòng quay ngẫu nhiên
OU & OW Matching Game
Tìm đáp án phù hợp
CGS FIRST GRADE SIGHT WORDS
Mở hộp
Fundations (Week 3, Day 2)
Mở hộp
Sequencing Sentences
Thứ tự xếp hạng
Unit 8 Blends
Vòng quay ngẫu nhiên
Missing Words: oa/ow/oe/o
Hoàn thành câu
Unit 7 Words (trick and glued sounds)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fundations Unit 10 Suffixes
Máy bay
Read the Words February 22
Nổ bóng bay
ABC Order
Thứ tự xếp hạng
Math addition and subtraction
Vòng quay ngẫu nhiên
Long Vowel Maze
Mê cung truy đuổi
Vowel Teams
Sắp xếp nhóm
Shared oi/oy Unjumble
Phục hồi trật tự
Long Vowel - Silent e
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fry 1st 100 Missing Words
Hoàn thành câu
First Grade Trick Words
Hoàn thành câu
First Grade Sight Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Fry 1st 100 Missing Words
Hoàn thành câu
CVC Sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Making Inferences
Đố vui
Addition
Nổ bóng bay
量词 (双、本、件、家、条)中文第三册第二课
Mở hộp
美洲华语1 拼音四声练习 ( 一声)
Đập chuột chũi
Long Vowel 4.1 Wilson
Thẻ bài ngẫu nhiên
R-blends
Sắp xếp nhóm
Adding within 20
Câu đố hình ảnh
Unscramble Short a Words
Đảo chữ
Doubles Game
Tìm đáp án phù hợp
Unit 7 Glued Sounds - ng words
Vòng quay ngẫu nhiên
Place Value
Đố vui
Fundations Level 1 Unit 2-Sentence Jumble
Phục hồi trật tự
Fundations Level 2: units 2-5
Đập chuột chũi
Consonant Blends
Mở hộp