Cộng đồng

1st Grade Hebrew

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '1st grade hebrew'

צלילים עד צירה/סגול
צלילים עד צירה/סגול Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
אוכל עם חיריק וקמץ
אוכל עם חיריק וקמץ Tìm đáp án phù hợp
bởi
Hebrew letters
Hebrew letters Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 בגדים clothing
בגדים clothing Nối từ
bởi
Hebrew letter and sounds
Hebrew letter and sounds Đố vui
bởi
Family tree diagram in Hebrew
Family tree diagram in Hebrew Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Alef - Yud matching
Alef - Yud matching Khớp cặp
bởi
Assessment 1 Hebrew Letter Review
Assessment 1 Hebrew Letter Review Đố vui
bởi
Reading with the EH vowel
Reading with the EH vowel Đập chuột chũi
bởi
ברק תמר
ברק תמר Khớp cặp
bởi
Hebrew Letter Alef-Vav
Hebrew Letter Alef-Vav Nổ bóng bay
bởi
Family מִשְׁפָּחָה
Family מִשְׁפָּחָה Mở hộp
bởi
Body parts    חלקי גוף
Body parts חלקי גוף Tìm đáp án phù hợp
bởi
Animals
Animals Khớp cặp
bởi
חגים
חגים Nối từ
bởi
תפזורת בני משפחה
תפזורת בני משפחה Tìm từ
bởi
Numbers
Numbers Nối từ
bởi
חנוכה
חנוכה Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
קלוז- "הקשיש שסרג סוודרים לפינגווינים" (קוראים לעניין)
קלוז- "הקשיש שסרג סוודרים לפינגווינים" (קוראים לעניין) Hoàn thành câu
ABQ 3-4
ABQ 3-4 Nổ bóng bay
משחק אוכל עם מלל
משחק אוכל עם מלל Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
שמות גוף
שמות גוף Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
חֲזָרָה עַל צְבָעִים
חֲזָרָה עַל צְבָעִים Nối từ
EE vowel with א–י
EE vowel with א–י Tìm đáp án phù hợp
bởi
OO vowel א–י
OO vowel א–י Nổ bóng bay
bởi
Aleph Bet Quiz
Aleph Bet Quiz Đố vui
bởi
צליל פותח ש-ב-ת-ה-נ-ן
צליל פותח ש-ב-ת-ה-נ-ן Tìm đáp án phù hợp
bởi
אדם -ח-ג-ל-ד-מ-ם-י
אדם -ח-ג-ל-ד-מ-ם-י Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
תמונה לצליל פותח ש-ב-ת
תמונה לצליל פותח ש-ב-ת Tìm đáp án phù hợp
bởi
Kamatz Whack-a-Mole
Kamatz Whack-a-Mole Đập chuột chũi
bởi
Words to vowels matching
Words to vowels matching Sắp xếp nhóm
bởi
EE vowel with כּ–ת
EE vowel with כּ–ת Nối từ
bởi
Vowel sort Bet
Vowel sort Bet Sắp xếp nhóm
bởi
  מה אני יודע על פסח?
מה אני יודע על פסח? Đố vui
bởi
החתולה הזועפת שהרוויחה מיליונים / קוראים לעניין 2
החתולה הזועפת שהרוויחה מיליונים / קוראים לעניין 2 Mở hộp
קמץ/קובוץ Copy of Montiteacher
קמץ/קובוץ Copy of Montiteacher Sắp xếp nhóm
Whack a Mole: Hebrew vowel sounds (Bah)
Whack a Mole: Hebrew vowel sounds (Bah) Đập chuột chũi
צירה/סגול א-ט
צירה/סגול א-ט Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Colors in Hebrew
Colors in Hebrew Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Colors
Colors Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
בגדים
בגדים Đố vui
bởi
Shema & Vahavta: Fill in the missing word
Shema & Vahavta: Fill in the missing word Đố vui
Sh'va na in double letters
Sh'va na in double letters Mở hộp
bởi
G'vurot: Words and prayer
G'vurot: Words and prayer Đố vui
Find the Hebrew letters Quiz
Find the Hebrew letters Quiz Đố vui
Consonant Blends
Consonant Blends Mở hộp
bởi
Pre Primer Dolch Words
Pre Primer Dolch Words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Long O Whack-a-Mole Long /o/
Long O Whack-a-Mole Long /o/ Đập chuột chũi
bởi
Place Value
Place Value Đố vui
bởi
R-blends
R-blends Sắp xếp nhóm
bởi
Adding within 20
Adding within 20 Câu đố hình ảnh
bởi
Unit 7 Glued Sounds - ng words
Unit 7 Glued Sounds - ng words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
CVC  Sentences
CVC Sentences Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Making Inferences
Making Inferences Đố vui
Addition
Addition Nổ bóng bay
bởi
美洲华语1 拼音四声练习 ( 一声)
美洲华语1 拼音四声练习 ( 一声) Đập chuột chũi
bởi
Unscramble Short a Words
Unscramble Short a Words Đảo chữ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?