1st Grade Los números
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '1st grade números'
los números
Nối từ
Los numeros 11-100
Nối từ
Animales de la granja
Đố vui
la comida y los colores
Tìm đáp án phù hợp
Los sonidos
Vòng quay ngẫu nhiên
Los colores
Nổ bóng bay
Adding/Subtracting
Vòng quay ngẫu nhiên
CVCC / CCVC words
Vòng quay ngẫu nhiên
Final Blends (Ending t Blends) - Find the Match
Tìm đáp án phù hợp
Beginning Letter Sounds
Vòng quay ngẫu nhiên
OU & OW Matching Game
Tìm đáp án phù hợp
dge
Tìm đáp án phù hợp
Verbs
Sắp xếp nhóm
CVC Nonsense Word Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Letter G
Đập chuột chũi
Fundations Digraphs
Vòng quay ngẫu nhiên
-ed Endings
Đố vui
Long O
Đập chuột chũi
Mixed Short Vowels
Hangman (Treo cổ)
-AU & -AW
Hangman (Treo cổ)
Welded Words (am, an, all)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Word Wall Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
ai/ay wordsearch
Tìm từ
10 More/Ten Less
Vòng quay ngẫu nhiên
Bossy R
Đập chuột chũi
Place value
Đố vui
long i (ie, igh, y)
Khớp cặp
th - sentences
Đố vui
Show What You Know
Khớp cặp
cvce words
Đảo chữ
Bossy R
Nổ bóng bay
Unit 1-6-Review Trick Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Where?
Vòng quay ngẫu nhiên
Emotions and reactions
Đố vui
Cloze - Wilson 2.2 (Blends)
Hoàn thành câu
Pronouns - he, she, they
Đố vui
OO/OO Word Sort
Đúng hay sai
QUESTIONS
Vòng quay ngẫu nhiên
Adjective: True or False?
Đúng hay sai
R-Controlled Vowels practice
Đố vui
Soft c and g
Sắp xếp nhóm
What is it?
Lật quân cờ
Unit 2 Sentences - Level 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Addition
Nổ bóng bay
Unit 7 Glued Sounds - ng words
Vòng quay ngẫu nhiên
R-blends
Sắp xếp nhóm
量词 (双、本、件、家、条)中文第三册第二课
Mở hộp
Pre Primer Dolch Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unscramble Short a Words
Đảo chữ
美洲华语1 拼音四声练习 ( 一声)
Đập chuột chũi
Verb Tense
Đố vui
Consonant Blends
Mở hộp
Place Value
Đố vui
Long O Whack-a-Mole Long /o/
Đập chuột chũi
Making Inferences
Đố vui
Adding within 20
Câu đố hình ảnh
Fundations Level 2: units 2-5
Đập chuột chũi
CVC Sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên