1st Grade School
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '1st grade school'
Image Quiz! (Back to School!)
Câu đố hình ảnh
Back to School Memory
Khớp cặp
Places in the School
Nối từ
or/ore
Đảo chữ
Cloze: ar/or
Hoàn thành câu
Long U: ui, ew, oo, ue
Tìm đáp án phù hợp
ck - 2
Tìm đáp án phù hợp
Digraphs & Welded Sounds
Sắp xếp nhóm
Short Vowel/Long Vowel
Đập chuột chũi
Dolch Primer
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sight Word Practice
Mở hộp
Trick Words Units 1-9 Level 1 Fundations
Vòng quay ngẫu nhiên
מִילִּים שֶׁל חֲנוּכָּה
Máy bay
S Blend Quiz
Đố vui
Sight words
Vòng quay ngẫu nhiên
ee and ea balloon pop
Nổ bóng bay
ee/ea matching pairs
Khớp cặp
Main Idea
Đố vui
Fundations Level 1 Word of Day Spin the Wheel Up Through Unit 7
Vòng quay ngẫu nhiên
Two Letter Blends - Fundations Unit 8, Week 1
Đập chuột chũi
Synonym Match Up
Nối từ
3 Sounds of -ed
Đố vui
1st grade- ee/ea
Chương trình đố vui
量词 (双、本、件、家、条)中文第三册第二课
Mở hộp
Unscramble Short a Words
Đảo chữ
美洲华语1 拼音四声练习 ( 一声)
Đập chuột chũi
CVC Sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adding within 20
Câu đố hình ảnh
Long Vowel 4.1 Wilson
Thẻ bài ngẫu nhiên
Addition
Nổ bóng bay
Making Inferences
Đố vui
Doubles Game
Tìm đáp án phù hợp
Ending Blends Game Show Quiz!
Chương trình đố vui
Place Value
Đố vui
Fundations Level 1 Unit 2-Sentence Jumble
Phục hồi trật tự
Fundations Level 2: units 2-5
Đập chuột chũi
Long O Whack-a-Mole Long /o/
Đập chuột chũi
Consonant Blends
Mở hộp
Pre Primer Dolch Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
R-blends
Sắp xếp nhóm
Unit 7 Glued Sounds - ng words
Vòng quay ngẫu nhiên
sonday sounds 1st
Đố vui
CGS FIRST GRADE SIGHT WORDS
Mở hộp
Sequencing Sentences
Thứ tự xếp hạng
Fundations Unit 10 Suffixes
Máy bay
Math addition and subtraction
Vòng quay ngẫu nhiên
ABC Order
Thứ tự xếp hạng
Long Vowel Maze
Mê cung truy đuổi
Fundations (Week 3, Day 2)
Mở hộp
Long Vowel - Silent e
Thẻ bài ngẫu nhiên
Shared oi/oy Unjumble
Phục hồi trật tự
Vowel Teams
Sắp xếp nhóm
Unit 8 Blends
Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 7 Words (trick and glued sounds)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Read the Words February 22
Nổ bóng bay
Missing Words: oa/ow/oe/o
Hoàn thành câu
cvce words
Đảo chữ
R-Controlled Vowels practice
Đố vui
Show What You Know
Khớp cặp