1st Grade Vocabulary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '1st grade vocabulary'
1st - U:1 W:4 Vocabulary
Đố vui
St. Patrick's Day Word Search
Khớp cặp
Halloween Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Thanksgiving Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Economics Vocabulary
Nối từ
Places in the School
Nối từ
Things in a classroom
Tìm đáp án phù hợp
CATEGORIES List 1: What category is this?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Halloween Word Search
Tìm từ
Fry 1st 100 Missing Words
Hoàn thành câu
ink, ank, onk, unk
Khớp cặp
Short Vowel i
Đố vui
Initial Consonant Sounds
Đố vui
Ending Blends
Khớp cặp
Would You Rather???
Vòng quay ngẫu nhiên
addition facts
Đập chuột chũi
American Symbols Quiz
Đố vui
long e
Sắp xếp nhóm
Halloween Fundations (Week 3, Day 3)
Chương trình đố vui
声调练习 ( 三声)
Đập chuột chũi
Words with ea
Đập chuột chũi
Main Idea and Details
Nối từ
Letters
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pronouns
Chương trình đố vui
Sentence scramble
Phục hồi trật tự
Verb TO BE (+/-/?)
Đố vui
Classroom Objects
Chương trình đố vui
Short i Whack A Mole
Đập chuột chũi
Sight Word Bingo U.R.-G1G1
Vòng quay ngẫu nhiên
2 Digit Addition (WITH regrouping)
Vòng quay ngẫu nhiên
What is it?
Lật quân cờ
Unit 2 Sentences - Level 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Soft c and g
Sắp xếp nhóm
Where?
Vòng quay ngẫu nhiên
Place value
Đố vui
Show What You Know
Khớp cặp
Cloze - Wilson 2.2 (Blends)
Hoàn thành câu
cvce words
Đảo chữ
Bossy R
Nổ bóng bay
Bossy R
Đập chuột chũi
long i (ie, igh, y)
Khớp cặp
th - sentences
Đố vui
Adjective: True or False?
Đúng hay sai
Unit 1-6-Review Trick Words
Vòng quay ngẫu nhiên
R-Controlled Vowels practice
Đố vui
QUESTIONS
Vòng quay ngẫu nhiên
Pronouns - he, she, they
Đố vui
OO/OO Word Sort
Đúng hay sai
Sight Words
Tìm từ
Vowel Sounds (Vowel Teams & Diphthongs)
Vòng quay ngẫu nhiên
short a or long a
Sắp xếp nhóm
Whack-a-Mole -AU & -AW
Đập chuột chũi
Words with ar
Đập chuột chũi
Digraph Missing Word
Hoàn thành câu
你好吗?
Vòng quay ngẫu nhiên
Subtraction
Nối từ
Short o or Short u?
Đố vui
Open syllable
Đập chuột chũi