Chinese 2年級
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'chinese 2年級'
美洲華語B2L8
Tìm đáp án phù hợp
《一粒种子》词汇练习1~王老师
Vòng quay ngẫu nhiên
Chinese Greeting -T
Vòng quay ngẫu nhiên
Number in Chinese
Vòng quay ngẫu nhiên
IC lesson Lesson 1~2
Đập chuột chũi
Pinyin Tone Practice
Đố vui
家人 Family (2nd &3rd)
Gắn nhãn sơ đồ
我感冒了
Chương trình đố vui
数字 Numbers 11-99
Nối từ
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ
Tìm đáp án phù hợp
学颜色
Nối từ
數字 (一~十) Number 1~10 (Matching)
Tìm đáp án phù hợp
家人
Tìm đáp án phù hợp
IC L17 租房 Inside the house (rooms) 房间
Gắn nhãn sơ đồ
Four Seasons 四季
Khớp cặp
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ
Tìm đáp án phù hợp
Hobbies 爱好
Nối từ
交通工具 TRANSPORTATION
Nối từ
Talking About Weather
Tìm đáp án phù hợp
Chinese New Year Zodiac
Thẻ bài ngẫu nhiên
身体
Gắn nhãn sơ đồ
日常活动
Xem và ghi nhớ
Colors in Chinese 颜色
Vòng quay ngẫu nhiên
动物
Tìm đáp án phù hợp
十二生肖
Gắn nhãn sơ đồ
我的朋友
Tìm đáp án phù hợp
我們的身體-四肢和五官
Gắn nhãn sơ đồ
家庭樹 (Family Tree)
Gắn nhãn sơ đồ
更多量詞
Nối từ
pinyin game
Nổ bóng bay
季节
Tìm đáp án phù hợp
第十二课
Tìm đáp án phù hợp
Lunar New Year Quiz
Chương trình đố vui
日期 (Dates) Quiz
Chương trình đố vui
数字 和 拼音
Nối từ
"學華語向前走"第四冊第六課 新年快樂 生詞
Khớp cặp
新年吉祥話
Nối từ
FOOD (2)
Đập chuột chũi
学校 or 家
Sắp xếp nhóm
Bk1L1 Text2 Basic Strokes
Nối từ
Tell direction words
Nối từ
身體詞彙
Thẻ bài ngẫu nhiên
Clothes 衣服 (5th)
Câu đố hình ảnh
學華語開步走(注音Zhuyin)L4 - ㄠ、ㄧㄠ
Tìm đáp án phù hợp
6 第六课 马牛羊 红蓝白
Mở hộp
十二生肖
Gắn nhãn sơ đồ
學華語開步走 L5 - ㄧㄢ
Tìm đáp án phù hợp
學華語向前走 B2 Lessons 7-9
Nổ bóng bay
學華語開步走(注音Zhuyin)L15 - ㄩㄣ、ㄩㄥ
Tìm đáp án phù hợp
Practice food word (1)
Nối từ
pinyin_a-o-e-i-u-ai-an
Thẻ bài ngẫu nhiên
日
Đập chuột chũi
8 第八课 我去学校
Mở hộp
學華語開步走(注音Zhuyin) L4 - ㄡ、ㄧㄡ
Tìm đáp án phù hợp
What color is this? characters
Tìm đáp án phù hợp
生病
Vòng quay ngẫu nhiên
第七课 人有两件宝 填空 Fill in missing words according to text
Hoàn thành câu
數字 (二十一~三十) Number 21~30 (Matching)
Tìm đáp án phù hợp
學華語開步走(注音Zhuyin)L9 - ㄇ
Nối từ