1) 妈 a) mā b) mǎ c) ma d) má e) mà 2) 婆 a) pō b) pǒ c) po d) pó e) pò 3) 饿 a) ē b) ě c) e d) é e) è 4) 鹅 a) ē b) ě c) e d) é e) è 5) 一二三 a) yí' ěr sān b) yì èr sàn c) yī' èr sān d) yī ēr sān 6) 阿姨 a) ā yì b) à yǐ c) ā yí d) á yí 7) 我的 a) wode b) wǒde c) wóde d) wǒdè 8) 爸爸 a) bābá b) bàba c) babà d) bǎbá 9) 弟弟 a) didi b) dìdi c) dìdī d) dǐdí 10) 哥哥 a) gēgē b) gěgè c) gěgé d) gēge

Pinyin Tone Practice

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?