Cộng đồng

3rd Grade Chinese Class

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '3rd grade chinese class'

美洲華語第三冊量詞配對
美洲華語第三冊量詞配對 Nối từ
bởi
地圖
地圖 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
美洲華語第三冊量詞配對
美洲華語第三冊量詞配對 Nối từ
三年级 现在几点?What time is it?
三年级 现在几点?What time is it? Đố vui
bởi
3rd grade 颜色 Colors
3rd grade 颜色 Colors Tìm đáp án phù hợp
bởi
Chinese New Year Main Idea and Details Sort
Chinese New Year Main Idea and Details Sort Sắp xếp nhóm
bởi
美洲華語第三册第八課生字詞語英譯
美洲華語第三册第八課生字詞語英譯 Nối từ
bởi
美洲華語B3L9 生詞練習
美洲華語B3L9 生詞練習 Nổ bóng bay
bởi
今天是星期几?
今天是星期几? Nối từ
Find the match 时间
Find the match 时间 Tìm đáp án phù hợp
bởi
复杂的家庭成员
复杂的家庭成员 Đúng hay sai
Chinese Greeting -T
Chinese Greeting -T Vòng quay ngẫu nhiên
球类运动
球类运动 Tìm đáp án phù hợp
中秋节
中秋节 Tìm đáp án phù hợp
Match the Chinese food with the right picture!
Match the Chinese food with the right picture! Tìm đáp án phù hợp
bởi
食物
食物 Tìm đáp án phù hợp
颜色
颜色 Tìm đáp án phù hợp
水果Fruit-Open the Box
水果Fruit-Open the Box Đúng hay sai
bởi
反义词-左右/高矮/胖瘦/卷直/长短
反义词-左右/高矮/胖瘦/卷直/长短 Đập chuột chũi
礼貌用语
礼貌用语 Tìm đáp án phù hợp
all about me
all about me Vòng quay ngẫu nhiên
国家
国家 Tìm đáp án phù hợp
3rd Hobbies 爱好
3rd Hobbies 爱好 Gắn nhãn sơ đồ
3rd - Unit 1 Review Vocabulary
3rd - Unit 1 Review Vocabulary Nối từ
bởi
Chinese New Year Word Search
Chinese New Year Word Search Tìm từ
bởi
Chinese New Year Memory
Chinese New Year Memory Khớp cặp
bởi
数字 - Numbers
数字 - Numbers Vòng quay ngẫu nhiên
3rd Gr.饮食
3rd Gr.饮食 Nối từ
bởi
3rd: U:1 W:4 Vocabulary
3rd: U:1 W:4 Vocabulary Chương trình đố vui
bởi
Vocabulary Practice Random Wheel (3rd - 5th Grade)
Vocabulary Practice Random Wheel (3rd - 5th Grade) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
数字 Numbers 11-99
数字 Numbers 11-99 Đập chuột chũi
bởi
miscellanea (gli oggetti della classe, i giochi, la casa)
miscellanea (gli oggetti della classe, i giochi, la casa) Mở hộp
bởi
G5 - Hobbies 爱好
G5 - Hobbies 爱好 Thẻ thông tin
bởi
G1 Parts of the Body in Chinese 2022
G1 Parts of the Body in Chinese 2022 Khớp cặp
bởi
問句常用詞
問句常用詞 Nổ bóng bay
農場動物
農場動物 Gắn nhãn sơ đồ
Third Grade Sight Words
Third Grade Sight Words Vòng quay ngẫu nhiên
Wonders Grade 3 Vocabulary U3W1/2
Wonders Grade 3 Vocabulary U3W1/2 Nối từ
bởi
3rd Grade Context Clues
3rd Grade Context Clues Mở hộp
bởi
ESCLesson 7 - text1
ESCLesson 7 - text1 Nối từ
YCT 1 Lesson 2
YCT 1 Lesson 2 Đố vui
bởi
Lesson 8 苹果多少钱一斤
Lesson 8 苹果多少钱一斤 Đập chuột chũi
bởi
BCL1-L2mingzi_图拼
BCL1-L2mingzi_图拼 Nối từ
Pinyin Initials
Pinyin Initials Nối từ
bởi
动物 / Animals
动物 / Animals Nối từ
bởi
States of Matter Labeled Diagram (3rd-4th-5th Grade Science)
States of Matter Labeled Diagram (3rd-4th-5th Grade Science) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
我的房子
我的房子 Tìm đáp án phù hợp
复杂的家庭成员
复杂的家庭成员 Sắp xếp nhóm
职业
职业 Tìm đáp án phù hợp
学习用品
学习用品 Tìm đáp án phù hợp
交通工具
交通工具 Đảo chữ
基本家庭成员
基本家庭成员 Tìm đáp án phù hợp
国家
国家 Đập chuột chũi
反义词
反义词 Nối từ
十二生肖
十二生肖 Tìm đáp án phù hợp
T12 Fraction Quiz
T12 Fraction Quiz Đố vui
bởi
rabbit vs ostrich rule
rabbit vs ostrich rule Sắp xếp nhóm
bởi
Hyperbole Matching
Hyperbole Matching Nối từ
G3 - S23 - Present Simple and Continuous
G3 - S23 - Present Simple and Continuous Hangman (Treo cổ)
Rounding tens/hundreds
Rounding tens/hundreds Mê cung truy đuổi
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?