爱好 àihào - hobbies, 看电视 kàn diànshì - watch television, 看电影 kàn diànyǐng - watch movies, 玩电游 wán diànyóu - play video games, 看书 kànshū - read books, 跟朋友玩 gēn péngyǒu wán - play/hang out with friends, 去旅游 qù lǚyóu - travel, 画画 huà hua - draw or paint, 打球 dǎqiú - play ball, 运动 yùndòng - exercise, 唱歌 chànggē - sing, 跳舞 tiào wǔ - dance, 听音乐 tīng yīnyuè - listen to music, 玩游戏 wán yóuxì - play games, 我喜欢 Wǒ xǐhuān - I like, 我不喜欢 Wǒ bù xǐhuān - I don't like, 你有什么爱好? Nǐ yǒu shénme àihào? - What hobbies do you have?,
0%
G5 - Hobbies 爱好
Chia sẻ
bởi
Kyoung3
5th Grade
Chinese
Chinese
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?