Cộng đồng

3rd Grade Spanish

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '3rd grade spanish'

La familia
La familia Nối từ
Greetings
Greetings Nối từ
 Los dias de la semana y los meses airplane
Los dias de la semana y los meses airplane Máy bay
bởi
Spanish question words
Spanish question words Nối từ
bởi
Continentes
Continentes Gắn nhãn sơ đồ
Concordancia español Art+Animal+Color
Concordancia español Art+Animal+Color Nối từ
sustantivos
sustantivos Sắp xếp nhóm
bởi
Los colores
Los colores Nổ bóng bay
bởi
La Ropa
La Ropa Nối từ
bởi
Los dias de la semana
Los dias de la semana Đảo chữ
bởi
Lugares en la ciudad
Lugares en la ciudad Đố vui
bởi
Third Grade Reading Practice
Third Grade Reading Practice Nối từ
La Ciudad - Places in the city
La Ciudad - Places in the city Tìm đáp án phù hợp
Lugares en la Escuela
Lugares en la Escuela Nối từ
bởi
La ropa
La ropa Nối từ
los numeros 1-30
los numeros 1-30 Nối từ
bởi
¿Qué tiempo hace?
¿Qué tiempo hace? Nối từ
bởi
 Los numeros 1 - 100
Los numeros 1 - 100 Chương trình đố vui
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
Los Saludos
Los Saludos Nổ bóng bay
bởi
 La casa Quiz
La casa Quiz Đố vui
La Escuela
La Escuela Đố vui
LA ESCUELA
LA ESCUELA Chương trình đố vui
bởi
¡Encuentra La Palabra!
¡Encuentra La Palabra! Mở hộp
bởi
 La casa Balloon pop
La casa Balloon pop Nổ bóng bay
Animales
Animales Đố vui
 Los numeros 0 hasta 20 Match up
Los numeros 0 hasta 20 Match up Nối từ
 Las Partes del cuerpo Quiz
Las Partes del cuerpo Quiz Đố vui
 Las Partes del cuerpo
Las Partes del cuerpo Tìm đáp án phù hợp
Adjetivos Hangman
Adjetivos Hangman Hangman (Treo cổ)
Pronombres personales singulares
Pronombres personales singulares Khớp cặp
bởi
El Cuerpo
El Cuerpo Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Gender/noun agreement
Gender/noun agreement Đố vui
Idea Principal y Detalles
Idea Principal y Detalles Sắp xếp nhóm
Banderas 21 países hispanohablantes / 21 Flags Spanish Speaking countries
Banderas 21 países hispanohablantes / 21 Flags Spanish Speaking countries Nối từ
Los colores
Los colores Đập chuột chũi
Ser, estar, tener. gustar e ir
Ser, estar, tener. gustar e ir Vòng quay ngẫu nhiên
Feelings/Sentimientos Spanish
Feelings/Sentimientos Spanish Chương trình đố vui
 La ropa y los colores Quiz
La ropa y los colores Quiz Đố vui
 Adjetivos Balloon Pop
Adjetivos Balloon Pop Nổ bóng bay
Hábitats
Hábitats Máy bay
Spanish Numbers 0-100 Practice
Spanish Numbers 0-100 Practice Nối từ
El desayuno
El desayuno Nối từ
bởi
LOS UTILES ESCOLARES
LOS UTILES ESCOLARES Nối từ
bởi
Elementos de la poesia - vocabilario
Elementos de la poesia - vocabilario Nối từ
LA CIUDAD
LA CIUDAD Gắn nhãn sơ đồ
bởi
sustantivos, verbos, y adjetivos
sustantivos, verbos, y adjetivos Sắp xếp nhóm
bởi
Ordenar las oraciones
Ordenar las oraciones Phục hồi trật tự
bởi
¿Qué hacen los animales?
¿Qué hacen los animales? Chương trình đố vui
Me Duele Game #1
Me Duele Game #1 Nối từ
bởi
3rd Unit 4 - Ir + inf
3rd Unit 4 - Ir + inf Nối từ
Wilson 4.1-4.4 Review Words
Wilson 4.1-4.4 Review Words Mở hộp
bởi
5 Themes of Geography
5 Themes of Geography Nối từ
הַחֶדֶר שֶׁלִּי
הַחֶדֶר שֶׁלִּי Mở hộp
bởi
3rd Grade Dolch Words
3rd Grade Dolch Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Silent Letters
Silent Letters Tìm đáp án phù hợp
bởi
Prefixes -un, -dis, -re
Prefixes -un, -dis, -re Đố vui
bởi
Animales
Animales Chương trình đố vui
bởi
Elementos de texto informativo
Elementos de texto informativo Nối từ
bởi
 SUSTANTIVOS individuales y colectivos
SUSTANTIVOS individuales y colectivos Mở hộp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?