Gracias - Thank you, Buenos Días - Good morning, Estoy así - así - I'm so-so, Hola - Hello, Buenas tardes - Good afternoon, Buenas noches - Good night, ¿Cómo te llamas? - What is your name?, ¿Cómo estás? - How are you?, Hasta luego - See you later, Estoy feliz - I'm happy, Estoy bien - I'm good, Estoy cansado - I'm tired , ¿Y tú? - And you?, Adiós - Goodbye, Me llamo - My name is,

Greetings

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?