Cộng đồng

4th Grade Chinese Language

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '4th grade chinese language'

Spelling Scramble #1 Short Vowels
Spelling Scramble #1 Short Vowels Đảo chữ
bởi
Chinese New Year Main Idea and Details Sort
Chinese New Year Main Idea and Details Sort Sắp xếp nhóm
bởi
美洲華語第四冊第四課
美洲華語第四冊第四課 Nối từ
日常活动
日常活动 Nối từ
bởi
现在几点?What time is it?
现在几点?What time is it? Đố vui
bởi
十二生肖
十二生肖 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
中秋节 Mid-Autumn Festival
中秋节 Mid-Autumn Festival Nối từ
bởi
figurative language
figurative language Sắp xếp nhóm
ER (Vocalic R) Words
ER (Vocalic R) Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
的 地 得 用法
的 地 得 用法 Chương trình đố vui
Figurative Language (Open the box)
Figurative Language (Open the box) Mở hộp
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
bởi
Feelings Inference Coyle
Feelings Inference Coyle Sắp xếp nhóm
Getting to know you Middle School Speech!
Getting to know you Middle School Speech! Vòng quay ngẫu nhiên
Condition Subordinating Conjunction Sentences
Condition Subordinating Conjunction Sentences Phục hồi trật tự
Irregular Plurals Memory Game
Irregular Plurals Memory Game Khớp cặp
bởi
Figurative Language
Figurative Language Đố vui
bởi
Naming Items in a Category
Naming Items in a Category Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Mixed up Compound Sentences
Mixed up Compound Sentences Phục hồi trật tự
Pronoun Whack-a-Mole
Pronoun Whack-a-Mole Đập chuột chũi
bởi
Regular Past Tense Sentences
Regular Past Tense Sentences Phục hồi trật tự
Irregular Past Tense Verb Sentences
Irregular Past Tense Verb Sentences Phục hồi trật tự
Prefixes
Prefixes Đập chuột chũi
bởi
美洲華語B3L9 生詞練習
美洲華語B3L9 生詞練習 Nổ bóng bay
bởi
Multiple Meaning Words
Multiple Meaning Words Chương trình đố vui
bởi
Sentence Structure Review
Sentence Structure Review Sắp xếp nhóm
bởi
Adjectives vs. Adverbs
Adjectives vs. Adverbs Sắp xếp nhóm
 Synonyms
Synonyms Đố vui
Possessives (Steps Plus 4, U6)
Possessives (Steps Plus 4, U6) Nối từ
bởi
Cloze FANBOYS
Cloze FANBOYS Hoàn thành câu
bởi
Homophones
Homophones Hoàn thành câu
bởi
Module 1 Week 3 Vocabulary
Module 1 Week 3 Vocabulary Mê cung truy đuổi
bởi
VCCV and VCV Pattern
VCCV and VCV Pattern Sắp xếp nhóm
bởi
WRS 4.2
WRS 4.2 Đố vui
bởi
look like and be like
look like and be like Phục hồi trật tự
Long and Short OO
Long and Short OO Hoàn thành câu
bởi
Possessive Nouns
Possessive Nouns Đố vui
bởi
Suffixes (-ful, -less, -ness, -ment)
Suffixes (-ful, -less, -ness, -ment) Ô chữ
bởi
Match Up suffix -ly
Match Up suffix -ly Nối từ
bởi
To, Two, Too
To, Two, Too Hoàn thành câu
Imagery
Imagery Sắp xếp nhóm
bởi
Figures of Speech
Figures of Speech Sắp xếp nhóm
Character Traits Match Up
Character Traits Match Up Nối từ
bởi
There/Their/They're
There/Their/They're Hoàn thành câu
Context Clues
Context Clues Chương trình đố vui
bởi
Context Clues
Context Clues Chương trình đố vui
bởi
Module 2 Week 1 Vocabulary
Module 2 Week 1 Vocabulary Chương trình đố vui
bởi
Concrete and Abstract Nouns
Concrete and Abstract Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
Subject Verb Agreement
Subject Verb Agreement Đập chuột chũi
 Commas
Commas Chương trình đố vui
bởi
To/Too/Two
To/Too/Two Hoàn thành câu
Preposition Practice
Preposition Practice Chương trình đố vui
bởi
Prefixes re-, un-, and dis-
Prefixes re-, un-, and dis- Tìm từ
bởi
Doubling/ E-Drop/Rabbit Rule
Doubling/ E-Drop/Rabbit Rule Chương trình đố vui
bởi
Irregular Plural Nouns
Irregular Plural Nouns Đố vui
Your/You're
Your/You're Hoàn thành câu
Synonyms and Antonyms
Synonyms and Antonyms Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Cause and Effect Spinner
Cause and Effect Spinner Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
4th grade Homophone Fun!
4th grade Homophone Fun! Đố vui
bởi
Long E
Long E Đập chuột chũi
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?