鼠 shǔ, 牛 niú, 虎 hǔ, 兔 tù, 龙 lóng, 蛇 shé, 马 mǎ, 羊 yáng, 猴 hóu, 鸡 jī, 狗 gǒu, 猪 zhū.

十二生肖

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?