Cộng đồng

Spanish 5 años en adelante

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish 5 años en adelante'

 Partes de la cara
Partes de la cara Vòng quay ngẫu nhiên
¿Cuántos años tienes?
¿Cuántos años tienes? Thẻ bài ngẫu nhiên
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary Nối từ
bởi
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
En la ciudad
En la ciudad Chương trình đố vui
¡Cuéntame! Conversaciones en español
¡Cuéntame! Conversaciones en español Vòng quay ngẫu nhiên
Pretéritos irregulares en español
Pretéritos irregulares en español Vòng quay ngẫu nhiên
Lugares en la ciudad
Lugares en la ciudad Đúng hay sai
Lugares en la ciudad
Lugares en la ciudad Gắn nhãn sơ đồ
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
1.4 Números 20-100 en español
1.4 Números 20-100 en español Đập chuột chũi
Los Saludos en Español
Los Saludos en Español Mê cung truy đuổi
Los complementos dobles
Los complementos dobles Đố vui
1.4 Las comidas y bebidas
1.4 Las comidas y bebidas Nối từ
Números 1-20
Números 1-20 Tìm đáp án phù hợp
EL tiempo en español
EL tiempo en español Mở hộp
bởi
En el restaurante...
En el restaurante... Khớp cặp
bởi
Viajar en avión
Viajar en avión Nổ bóng bay
Pronunciación del abecedario en español
Pronunciación del abecedario en español Nối từ
1.4 Las frutas y verduras
1.4 Las frutas y verduras Nối từ
Verbos irregulares en presente
Verbos irregulares en presente Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Letra F
Letra F Đập chuột chũi
bởi
Spanish Speaking Countries
Spanish Speaking Countries Mê cung truy đuổi
bởi
Present progressive tense-Spanish
Present progressive tense-Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
Español - Stem-Changing verbs
Español - Stem-Changing verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Ser and Estar Rules
Ser and Estar Rules Sắp xếp nhóm
bởi
Verbo Ser (1/2)
Verbo Ser (1/2) Đập chuột chũi
Preposiciones
Preposiciones Đố vui
bởi
Ser y Estar
Ser y Estar Máy bay
bởi
La escuela
La escuela Mê cung truy đuổi
Sp2  ir a + place, ir a + verb
Sp2 ir a + place, ir a + verb Nối từ
bởi
Verbo tener - las materias
Verbo tener - las materias Phục hồi trật tự
Preterite Irregulars
Preterite Irregulars Nối từ
bởi
Spanish numbers 1 - 50
Spanish numbers 1 - 50 Nối từ
bởi
SER vs ESTAR
SER vs ESTAR Hoàn thành câu
bởi
El futuro simple en contexto
El futuro simple en contexto Hoàn thành câu
Frequency/-ar verbs    Español 2
Frequency/-ar verbs Español 2 Sắp xếp nhóm
bởi
Spanish Preterite
Spanish Preterite Khớp cặp
Verbo ir
Verbo ir Tìm đáp án phù hợp
el preterito: ser/ir/ver/dar
el preterito: ser/ir/ver/dar Chương trình đố vui
El abecedario
El abecedario Nối từ
bởi
er and ir Verbs
er and ir Verbs Ô chữ
The Imperfect Tense Conjugation
The Imperfect Tense Conjugation Đúng hay sai
Subject Pronouns
Subject Pronouns Mở hộp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?