Spanish 6 99
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spanish 6 99'
Chico o chica?
Đố vui
Spanish Greetings - Los Saludos
Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
Khớp cặp
¿Cuántos años tienes?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Tìm đáp án phù hợp
Possessive adjectives | Spanish
Mê cung truy đuổi
Weather in Spanish
Mê cung truy đuổi
Subject Pronouns in Spanish
Tìm đáp án phù hợp
spanish words
Nối từ
numeros de 1 al 99
Chương trình đố vui
El invierno - Rockalingua story
Vòng quay ngẫu nhiên
VG p. 16(6)
Đố vui
Greetings 1 game
Nổ bóng bay
Los complementos dobles
Đố vui
1.4 Las comidas y bebidas
Nối từ
Reflexives - yo forms
Tìm đáp án phù hợp
Subjuntivo
Vòng quay ngẫu nhiên
La Ropa
Hangman (Treo cổ)
Articulos
Nổ bóng bay
Possessive Adjectives Practice
Chương trình đố vui
-ar Verb Conjugation Categories
Sắp xếp nhóm
La Fecha (Date)
Nối từ
2.0 Classroom Objects Diagram
Gắn nhãn sơ đồ
¿Qué hay en la sala de clases? Label the Classroom.
Gắn nhãn sơ đồ
Animales
Vòng quay ngẫu nhiên
-AR Verb Vocabulary
Nối từ
Español - Stem-Changing verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Preposiciones
Đố vui
Spanish Speaking Countries
Mê cung truy đuổi
Preterite Irregulars
Nối từ
Present progressive tense-Spanish
Tìm đáp án phù hợp
Ser and Estar Rules
Sắp xếp nhóm
SER vs ESTAR
Hoàn thành câu
Verbo tener - las materias
Phục hồi trật tự
Spanish numbers 1 - 50
Nối từ
Verbo Ser (1/2)
Đập chuột chũi
La escuela
Mê cung truy đuổi
Ser y Estar
Máy bay
Letra F
Đập chuột chũi
1.4 Las frutas y verduras
Nối từ
1.4 Números 20-100 en español
Đập chuột chũi
Frequency/-ar verbs Español 2
Sắp xếp nhóm
The Imperfect Tense Conjugation
Đúng hay sai
Present Tense REGULAR ER Verbs Spanish
Chương trình đố vui
Subject Pronouns
Mở hộp
Presente verbos regulares - Español A1
Sắp xếp nhóm
Spanish Preterite
Khớp cặp
El abecedario
Nối từ