Cộng đồng

6th Grade German

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '6th grade german'

Personalpronomen im Akkusativ
Personalpronomen im Akkusativ Đố vui
Freizeit Aktivitäten
Freizeit Aktivitäten Nối từ
bởi
die Fächer
die Fächer Nối từ
bởi
German Numbers 1-20 Whack-a-mole
German Numbers 1-20 Whack-a-mole Đập chuột chũi
bởi
Colors,Days & Months and Culture
Colors,Days & Months and Culture Mê cung truy đuổi
bởi
 Greek and Latin Roots Matching
Greek and Latin Roots Matching Nối từ
bởi
 Text Structures
Text Structures Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Emotion Scenarios
Emotion Scenarios Vòng quay ngẫu nhiên
 Climate change
Climate change Đố vui
bởi
3 Branches of Government
3 Branches of Government Mê cung truy đuổi
bởi
Has/Have
Has/Have Đố vui
bởi
Exponents
Exponents Khớp cặp
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
Continents and Oceans
Continents and Oceans Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Tajweed Group: Idgam
Tajweed Group: Idgam Sắp xếp nhóm
PLOT
PLOT Đập chuột chũi
Random but fun questions
Random but fun questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
6th Grade Conflict Resolution Scenarios
6th Grade Conflict Resolution Scenarios Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Vocab with not prefixes
Vocab with not prefixes Nối từ
Sensory Words
Sensory Words Sắp xếp nhóm
6th Grade Plate Tectonics
6th Grade Plate Tectonics Chương trình đố vui
6th Maze Context Clues
6th Maze Context Clues Đố vui
 Weathering/Erosion
Weathering/Erosion Sắp xếp nhóm
bởi
Identifying Parts of a Map
Identifying Parts of a Map Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 Avoir/Etre
Avoir/Etre Hoàn thành câu
bởi
R Words Crossword
R Words Crossword Ô chữ
Poetry
Poetry Đố vui
Bill Of Rights
Bill Of Rights Nổ bóng bay
bởi
signs
signs Đố vui
bởi
Inferencing
Inferencing Đố vui
Positive Self Talk NP
Positive Self Talk NP Đố vui
bởi
Les numéros
Les numéros Nối từ
bởi
Relativsätze
Relativsätze Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Die Körperteile (the body parts)
Die Körperteile (the body parts) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Cognados-Cognates
Cognados-Cognates Nối từ
bởi
Presente verbos -ar, -er e -ir
Presente verbos -ar, -er e -ir Nối từ
bởi
L10:L6 Greek Combining Forms
L10:L6 Greek Combining Forms Đảo chữ
Organism, Population, Community, Ecosystem
Organism, Population, Community, Ecosystem Mê cung truy đuổi
bởi
Graphing Inequalities
Graphing Inequalities Mở hộp
bởi
Saludos y Despedidas
Saludos y Despedidas Sắp xếp nhóm
bởi
Calculating Net Force
Calculating Net Force Nối từ
bởi
Multiplying Fractions
Multiplying Fractions Nổ bóng bay
Metals, Nonmetals, Metalloids
Metals, Nonmetals, Metalloids Mê cung truy đuổi
Absolute Value
Absolute Value Đập chuột chũi
bởi
Cell Structure and Function
Cell Structure and Function Nối từ
bởi
Factors of Production
Factors of Production Sắp xếp nhóm
bởi
Algebra Vocabulary
Algebra Vocabulary Sắp xếp nhóm
bởi
Lab Safety Dowell
Lab Safety Dowell Sắp xếp nhóm
bởi
Scientific Method
Scientific Method Nối từ
bởi
Improper Fractions and Mixed Numbers
Improper Fractions and Mixed Numbers Nối từ
bởi
时间/Time
时间/Time Nối từ
bởi
Wave Properties
Wave Properties Mở hộp
bởi
Constitution
Constitution Máy bay
bởi
 Physical & Chemical Changes
Physical & Chemical Changes Đúng hay sai
Exponent Practice
Exponent Practice Đố vui
bởi
Measurement practice
Measurement practice Đố vui
bởi
French Colors
French Colors Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?