Good morning - buenos días, See you later - hasta luego, See you tomorrow - hasta mañana, Good night - buenas noches, Good afternoon - buenas tardes, How are you? - ¿Cómo estás?, Good - bien, Not well - muy mal, So so - más o menos, goodbye - adiós, see you soon - hasta pronto,

Saludos y Despedidas

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?