10.000+ kết quả cho '6th grade chinese mandarin'
Chinese Greeting -T
Vòng quay ngẫu nhiên
Number in Chinese
Vòng quay ngẫu nhiên
数字 - Numbers
Vòng quay ngẫu nhiên
时间/Time
Nối từ
3rd Gr.饮食
Nối từ
華人五大節日
Sắp xếp nhóm
我家有三口人。
Phục hồi trật tự
HSK 1-4 Missing word
Hoàn thành câu
Mandarin Pinyin ü
Vòng quay ngẫu nhiên
L2 我坐校车上学(1)
Nối từ
6th Maze Context Clues
Đố vui
School Classrooms in Chinese
Mê cung truy đuổi
Go far chap 2 S1&2
Mê cung truy đuổi
說一說,有什麼不一樣?
Mở hộp
数字 Numbers 11-99
Đập chuột chũi
G1 Parts of the Body in Chinese 2022
Khớp cặp
G5 - Hobbies 爱好
Thẻ thông tin
L2-Family
Mở hộp
AP 文化题目wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
美洲華語 B2L10
Tìm đáp án phù hợp
美洲華語第六冊第一課
Nối từ
中国美食
Vòng quay ngẫu nhiên
Chinese pronouns
Nổ bóng bay
Orca 中文一
Đảo chữ
數字比大小 (打大於五的數字)
Đập chuột chũi
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ
Tìm đáp án phù hợp
Chinese measure words for clothes
Nổ bóng bay
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ
Tìm đáp án phù hợp
衣服Clothes
Nối từ
Lesson 6 我爱我的家-Quiz
Đố vui
HSK 3-4 Q & A
Tìm đáp án phù hợp
CME1 第十五课 我的课外活动 生词1 P140
Vòng quay ngẫu nhiên
HSK2 L4 是……的
Phục hồi trật tự
HSK 3-4 Words
Nối từ
HSK L3&4 Unscramble
Phục hồi trật tự
HSK2 L5 还可以/还不错/还行/还好
Mở hộp
吃/喝
Phục hồi trật tự
HSK L13
Đố vui
Mandarin I 颜色
Nối từ
HSK1 年月日
Hoàn thành câu
IC L4 Voc. Review
Nối từ
CME1 第十三课 我六点半起床 生词2 P124
Vòng quay ngẫu nhiên
Emotion Scenarios
Vòng quay ngẫu nhiên
Weather in Spanish
Mê cung truy đuổi
Text Structures
Tìm đáp án phù hợp
Exponents
Khớp cặp
Subject Pronouns in Spanish
Tìm đáp án phù hợp
Climate change
Đố vui
3 Branches of Government
Mê cung truy đuổi
Has/Have
Đố vui
Tajweed Group: Idgam
Sắp xếp nhóm
PLOT
Đập chuột chũi
Random but fun questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Continents and Oceans
Gắn nhãn sơ đồ
R Words Crossword
Ô chữ
Poetry
Đố vui
Sensory Words
Sắp xếp nhóm