10.000+ kết quả cho '8th grade spanish el calendario'
Calendario Vocab Match
Nối từ
Spanish Subject Pronouns
Nổ bóng bay
las estaciones
Gắn nhãn sơ đồ
El tiempo (matching)
Nối từ
El tiempo Quiz
Đố vui
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Tìm đáp án phù hợp
El imperfecto y sus terminaciones
Tìm đáp án phù hợp
Descripción física
Chương trình đố vui
Quiz: Stem-Changing Verbs
Đố vui
ESTAR
Tìm đáp án phù hợp
Los lugares en la ciudad
Nối từ
Los verbos AR/ER/IR
Sắp xếp nhóm
Interrogativas--missing word
Hoàn thành câu
Stem-changing verbs
Tìm đáp án phù hợp
Ser vs Estar
Mê cung truy đuổi
El calendario
Ô chữ
Avancemos 3.1 Gustar + nouns
Chương trình đố vui
Las Actividades
Tìm đáp án phù hợp
Conversation Practice 1A-Spanish 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Rotation
Đố vui
El Calendario y números
Nối từ
Realidades 1 Cap. 2A
Tìm từ
Mi familia sopa de letras
Tìm từ
Reordenar - La Familia Rivera
Phục hồi trật tự
Los pronombres personales
Đố vui
la comida
Nối từ
Mi familia - avión
Máy bay
El invierno - Rockalingua story
Vòng quay ngẫu nhiên
8th grade el preterito
Vòng quay ngẫu nhiên
Unjumble: La fecha
Phục hồi trật tự
El cuerpo
Tìm đáp án phù hợp
SER/ESTAR
Nối từ
Avancemos 1 - 1.1 (1st half)
Tìm đáp án phù hợp
Los numeros 11-100
Nối từ
Ir+a+infinitive translations
Đố vui
Español 1R - Los Interrogativos
Máy bay
ER & IR Present Tense Verbs
Tìm đáp án phù hợp
5B Descripción personal 1 (física)
Gắn nhãn sơ đồ
Days of the week
Tìm đáp án phù hợp
El desayuno (label the diagram)
Gắn nhãn sơ đồ
El calendario sort
Sắp xếp nhóm
¿Qué hay?
Mở hộp
Verbos Irregulares en Yo
Đập chuột chũi
Realidades 6B
Mê cung truy đuổi
En el Restaurante 1 (ASD 2-Cap 4)
Tìm đáp án phù hợp
Vocabulario de la casa
Sắp xếp nhóm
El Cuerpo
Gắn nhãn sơ đồ
Espanol 1-9th - Las Preposiciones de Lugar
Gắn nhãn sơ đồ
Los numeros 1 - 100
Chương trình đố vui
Tener
Đố vui
Los colores
Nối từ
La Comida
Câu đố hình ảnh
Practica de Escritura sobre las estaciones, dias, mesesy del tiempo.
Phục hồi trật tự
Spanish Speaking Countries
Đập chuột chũi
Lugares en la comunidad
Đảo chữ
Expresiones con Tener
Đố vui
Verbo ser
Hoàn thành câu