Cộng đồng

8th Grade Spanish El calendario

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '8th grade spanish el calendario'

Calendario Vocab Match
Calendario Vocab Match Nối từ
bởi
Spanish Subject Pronouns
Spanish Subject Pronouns Nổ bóng bay
bởi
las estaciones
las estaciones Gắn nhãn sơ đồ
El tiempo Quiz
El tiempo Quiz Đố vui
El tiempo (matching)
El tiempo (matching) Nối từ
Causes of the American Revolution
Causes of the American Revolution Đố vui
bởi
13 Colonies Review - E. Garcia 244
13 Colonies Review - E. Garcia 244 Nối từ
bởi
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
El tiempo (multiple choice quiz)
El tiempo (multiple choice quiz) Đố vui
El imperfecto y sus terminaciones
El imperfecto y sus terminaciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Quiz: Stem-Changing Verbs
Quiz: Stem-Changing Verbs Đố vui
Los verbos AR/ER/IR
Los verbos AR/ER/IR Sắp xếp nhóm
bởi
Descripción física
Descripción física Chương trình đố vui
bởi
Los lugares en la ciudad
Los lugares en la ciudad Nối từ
bởi
ESTAR
ESTAR Tìm đáp án phù hợp
Interrogativas--missing word
Interrogativas--missing word Hoàn thành câu
bởi
El calendario
El calendario Ô chữ
bởi
Ser vs Estar
Ser vs Estar Mê cung truy đuổi
bởi
Stem-changing verbs
Stem-changing verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Conversation Practice 1A-Spanish 1
Conversation Practice 1A-Spanish 1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Avancemos 3.1 Gustar + nouns
Avancemos 3.1 Gustar + nouns Chương trình đố vui
bởi
Las Actividades
Las Actividades Tìm đáp án phù hợp
Rotation
Rotation Đố vui
bởi
El Calendario y números
El Calendario y números Nối từ
Mi familia sopa de letras
Mi familia sopa de letras Tìm từ
la comida
la comida Nối từ
bởi
Mi familia - avión
Mi familia - avión Máy bay
Los pronombres personales
Los pronombres personales Đố vui
Reordenar - La Familia Rivera
Reordenar - La Familia Rivera Phục hồi trật tự
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
8th grade el preterito
8th grade el preterito Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
El cuerpo
El cuerpo Tìm đáp án phù hợp
Unjumble:  La fecha
Unjumble: La fecha Phục hồi trật tự
bởi
Avancemos 1 - 1.1 (1st half)
Avancemos 1 - 1.1 (1st half) Tìm đáp án phù hợp
bởi
ER & IR Present Tense Verbs
ER & IR Present Tense Verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Español 1R - Los Interrogativos
Español 1R - Los Interrogativos Máy bay
Ir+a+infinitive translations
Ir+a+infinitive translations Đố vui
bởi
SER/ESTAR
SER/ESTAR Nối từ
bởi
Los numeros 11-100
Los numeros 11-100 Nối từ
5B Descripción personal 1 (física)
5B Descripción personal 1 (física) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Days of the week
Days of the week Tìm đáp án phù hợp
bởi
El calendario sort
El calendario sort Sắp xếp nhóm
bởi
El desayuno (label the diagram)
El desayuno (label the diagram) Gắn nhãn sơ đồ
¿Qué hay?
¿Qué hay? Mở hộp
bởi
Verbos Irregulares en Yo
Verbos Irregulares en Yo Đập chuột chũi
Realidades 6B
Realidades 6B Mê cung truy đuổi
En el Restaurante 1 (ASD 2-Cap 4)
En el Restaurante 1 (ASD 2-Cap 4) Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Los numeros 1 - 100
Los numeros 1 - 100 Chương trình đố vui
Espanol 1-9th -  Las Preposiciones de Lugar
Espanol 1-9th - Las Preposiciones de Lugar Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Tener
Tener Đố vui
bởi
El Cuerpo
El Cuerpo Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Vocabulario de la casa
Vocabulario de la casa Sắp xếp nhóm
bởi
Los colores
Los colores Nối từ
bởi
La Comida
La Comida Câu đố hình ảnh
bởi
Practica de Escritura sobre las estaciones, dias, mesesy del tiempo.
Practica de Escritura sobre las estaciones, dias, mesesy del tiempo. Phục hồi trật tự
bởi
Lugares en la comunidad
Lugares en la comunidad Đảo chữ
 Verbo ser
Verbo ser Hoàn thành câu
bởi
Realidades 1 Cap. 2A
Realidades 1 Cap. 2A Tìm từ
bởi
Spanish Speaking Countries
Spanish Speaking Countries Đập chuột chũi
bởi
School Vocab. (Avancemos 1 Unidad 2.1)
School Vocab. (Avancemos 1 Unidad 2.1) Ô chữ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?