Cộng đồng

Arts A partir de 8 años

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'arts a partir de 8 años'

 CHRISTMAS MEMORY GAME
CHRISTMAS MEMORY GAME Khớp cặp
bởi
ORDENEMOS ORACIONES
ORDENEMOS ORACIONES Phục hồi trật tự
IDENTIFICA LAS REGLAS DE LAS MAYÚSCULAS
IDENTIFICA LAS REGLAS DE LAS MAYÚSCULAS Gắn nhãn sơ đồ
Letter G memory game
Letter G memory game Xem và ghi nhớ
bởi
Initial sound contest
Initial sound contest Chương trình đố vui
bởi
Counting shapes cookies
Counting shapes cookies Nối từ
bởi
Multiples of 7
Multiples of 7 Đập chuột chũi
bởi
counting fruits
counting fruits Tìm đáp án phù hợp
bởi
Halla la incognita
Halla la incognita Nối từ
bởi
A / AN
A / AN Sắp xếp nhóm
Rhyming Words short a
Rhyming Words short a Đố vui
bởi
TIEMPOS VERBALES REPASO
TIEMPOS VERBALES REPASO Sắp xếp nhóm
CLASIFICIA EL SUJETO Y PREDICADO
CLASIFICIA EL SUJETO Y PREDICADO Sắp xếp nhóm
Barton 8.12 EU and TU
Barton 8.12 EU and TU Đập chuột chũi
3.4 8-A Sentences Hangman
3.4 8-A Sentences Hangman Hangman (Treo cổ)
ur and ir sort
ur and ir sort Sắp xếp nhóm
PALABRAS CON H
PALABRAS CON H Tìm từ
a - an
a - an Đố vui
Oraciones incompletas - PRIMARIA
Oraciones incompletas - PRIMARIA Hoàn thành câu
ORDENAMOS ORACIONES- PRIMARIA
ORDENAMOS ORACIONES- PRIMARIA Phục hồi trật tự
EMPAREJAMOS ADJETIVOS
EMPAREJAMOS ADJETIVOS Khớp cặp
WHACK A MOLE IDK
WHACK A MOLE IDK Đập chuột chũi
SINÓNIMOS
SINÓNIMOS Nối từ
ANAGRAMA
ANAGRAMA Đảo chữ
Barton Level 8 Vowel Teams
Barton Level 8 Vowel Teams Nối từ
REVISAMOS LA ORTOGRAFÍA
REVISAMOS LA ORTOGRAFÍA Mê cung truy đuổi
ADIVINAMOS SUSTANTIVOS
ADIVINAMOS SUSTANTIVOS Đảo chữ
DIFERENCIAMOS: EL ADJETIVO
DIFERENCIAMOS: EL ADJETIVO Máy bay
LOS VERBOS I
LOS VERBOS I Mê cung truy đuổi
Beginning Sounds- Find the Short "a" Sounds (Phonemic Awareness)
Beginning Sounds- Find the Short "a" Sounds (Phonemic Awareness) Đập chuột chũi
Elements of Art
Elements of Art Nối từ
bởi
LOS PRONOMBRES
LOS PRONOMBRES Tìm từ
FIS lesson 8  /a/ & /o/
FIS lesson 8 /a/ & /o/ Sắp xếp nhóm
CompTIA A+ - 1101 - 568A Standard Colors
CompTIA A+ - 1101 - 568A Standard Colors Nối từ
Alphabetize the Words
Alphabetize the Words Thứ tự xếp hạng
bởi
Chapter 2 PC & Networking Tool Practice
Chapter 2 PC & Networking Tool Practice Nối từ
bởi
Whack-A-Mario character
Whack-A-Mario character Đập chuột chũi
bởi
CompTIA A+ IP Addresses
CompTIA A+ IP Addresses Nối từ
bởi
CompTIA A+ TCP/IP Tools
CompTIA A+ TCP/IP Tools Tìm đáp án phù hợp
bởi
Laptop Hardware Components
Laptop Hardware Components Gắn nhãn sơ đồ
LCD Technologies
LCD Technologies Sắp xếp nhóm
Comptia A+ Core 2 Regulated Data
Comptia A+ Core 2 Regulated Data Nối từ
Long a_e words
Long a_e words Đập chuột chũi
Whack a letter b!
Whack a letter b! Đập chuột chũi
8.13 Split the vowels or not?
8.13 Split the vowels or not? Sắp xếp nhóm
Foods 1/2 Kitchen Equipment
Foods 1/2 Kitchen Equipment Nổ bóng bay
Barton 8.13 Split Vowels
Barton 8.13 Split Vowels Sắp xếp nhóm
CompTIA A+ Simulation 8
CompTIA A+ Simulation 8 Sắp xếp nhóm
Long a Silent e
Long a Silent e Đập chuột chũi
bởi
Prefix a- Schwa a
Prefix a- Schwa a Đập chuột chũi
bởi
1  Kiwi's Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101
1 Kiwi's Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101 Nối từ
A/ AN / SOME / ANY
A/ AN / SOME / ANY Chương trình đố vui
A/AN/SOME/ANY
A/AN/SOME/ANY Sắp xếp nhóm
adverbs - Whack A Mole Game
adverbs - Whack A Mole Game Đập chuột chũi
bởi
2 Kiwi's Copy of Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101
2 Kiwi's Copy of Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101 Nối từ
Kiwi's Copy of Ethenet / Coaxial Cable and Fiber Standards  Comptia A+ 1101
Kiwi's Copy of Ethenet / Coaxial Cable and Fiber Standards Comptia A+ 1101 Nối từ
Common Port Practice
Common Port Practice Nối từ
bởi
Windows Installation Types
Windows Installation Types Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?