A1a2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
57 kết quả cho 'a1a2'
WH / to be - questions
Đố vui
days of the week and months
Tìm đáp án phù hợp
a - an
Đố vui
countable and uncountable - dialogues
Hoàn thành câu
verbs phrases
Tìm đáp án phù hợp
Daily routine activities
Đảo chữ
Parts of the body
Hoàn thành câu
numbers 1 - 20 + dozens
Đảo chữ
OS MESES DO ANO
Hoàn thành câu
Irregular verbs A2
Tìm đáp án phù hợp
Bingo Halloween Vocabulary
Vòng quay ngẫu nhiên
Routine vocab and speaking
Phục hồi trật tự
Christmas
Mở hộp
Past Simple
Hoàn thành câu
hit Christmas
Đập chuột chũi
CORES em portugues
Đố vui
have | has + food vocabulary
Phục hồi trật tự
subject pronouns
Ô chữ
Hobbies
Tìm từ
Thanksgiving Fact Cards
Nối từ
Get the picture - present continuous TEACH THIS (free time activities)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present simple (negative)
Gắn nhãn sơ đồ
buying a coffee
Gắn nhãn sơ đồ
do: verb x auxiliary?
Đúng hay sai
verb to be affirmative (and more) reading comprehension
Gắn nhãn sơ đồ
Prices (Pounds and dollars)
Đố vui
verbs phrases III
Tìm từ
Check-in [Travel English]
Phục hồi trật tự
What's in my travel bag?
Đảo chữ
WORLD CUP 2022 - FOOTBALL VOCAB II
Sắp xếp nhóm
food
Tìm từ
Wh present simple questions
Tìm đáp án phù hợp
Appearance and character
Đảo chữ
daily routine
Tìm đáp án phù hợp
countries in the World Cup Map 2022 (grupos A - D)
Gắn nhãn sơ đồ
unit 9 vocabulary phobia
Tìm đáp án phù hợp
shopping [EF Pre-inter unit 4B]
Đảo chữ
infinitive with to or verb + -ing? (EF Unit 7B Grammar)
Hoàn thành câu
WAYS OF SAYING HELLO AND GOODBYE!
Sắp xếp nhóm
Prepositions of Movement [Off2Class P3.1]
Hoàn thành câu
adjectives (review- pre adverb )
Hoàn thành câu
School supplies
Hangman (Treo cổ)
asking politely using Can [Project Explorer Starter unit 2]
Phục hồi trật tự
superlative speaking
Lật quân cờ
jobs and workplaces (AEF Beginner)
Hoàn thành câu
JOBS AND PROFESSIONS
Đố vui
Phrasal verbs (EF Pre-inter unit 10B)
Hoàn thành câu