Adult ed
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
9.271 kết quả cho 'adult ed'
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Vòng quay ngẫu nhiên
School Supplies Match
Đố vui
Ten frames
Chương trình đố vui
Which number is GREATER?
Chương trình đố vui
Subjects and Predicates
Sắp xếp nhóm
Telling Time (5 minutes)
Đố vui
Comparing Integers
Đúng hay sai
Main Idea Multiple Choice
Chương trình đố vui
Would You Rather...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Order Integers
Thứ tự xếp hạng
Addition and Subtraction Word Problems (Single Step)
Sắp xếp nhóm
Halloween
Đố vui
Numbers 11-20
Nối từ
BOOM! 2-digit Addition and Subtraction
Thẻ bài ngẫu nhiên
1st Grade Responsibility Game Show
Chương trình đố vui
Cause and Effect Chart
Gắn nhãn sơ đồ
Health Triangle Quiz
Đố vui
Calendar Skills
Gắn nhãn sơ đồ
Wilson 2.1 Select the Correct Ending
Tìm đáp án phù hợp
Suffix Fun
Vòng quay ngẫu nhiên
Basic Fractions
Tìm đáp án phù hợp
Conversation Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Morning Warm-Up Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
ESL present perfect
Phục hồi trật tự
Health Triangle Maze Chase
Mê cung truy đuổi
Random Icebreakers!
Vòng quay ngẫu nhiên
WH Question
Đố vui
Should, Would, Could
Đố vui
Baby or Adult
Sắp xếp nhóm
-ed
Sắp xếp nhóm
"ED" Hangman
Hangman (Treo cổ)
American idioms
Nối từ
Suffix -ed /ed/
Nối từ
Suffix -ed /ed/
Nối từ
ed=ed,d,t
Sắp xếp nhóm
Air Masses and Fronts
Chương trình đố vui
tools
Nối từ
Air Masses and Fronts
Mê cung truy đuổi
Idioms "Get it"?
Đố vui
Do and Does Practice
Đố vui
Descriptive adjectives
Đố vui
GUESS: FRUITS OR VEGETABLES?
Đố vui
Lessico: La città
Tìm đáp án phù hợp
COLORS
Đố vui
Plural endings S/ES [WtW 9.45 within word spellers]
Sắp xếp nhóm
advanced body parts
Nối từ
Present Continuous - WH questions
Phục hồi trật tự
1. Icebreaker - talk for 30 seconds
Vòng quay ngẫu nhiên
Vegetables
Tìm đáp án phù hợp
Simple Present Affirmative
Sắp xếp nhóm
Vegetables
Đố vui
JOBS
Đố vui
Email Etiquette
Sắp xếp nhóm