Adult Education Esol workforce readiness
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.182 kết quả cho 'adults esol workforce readiness'
Employment Vocabulary: 1
Tìm đáp án phù hợp
Job search words
Đảo chữ
Employment Vocabulary: 2
Tìm đáp án phù hợp
Community Safety Signs
Chương trình đố vui
Building a Resume
Sắp xếp nhóm
"Get" means many things!
Đố vui
Verb TO BE (+/-/?)
Đố vui
Parts of a Paragraph
Nối từ
Alphabet Match
Tìm đáp án phù hợp
Action Verbs! (1-10)
Tìm đáp án phù hợp
English for Job Search _ Get to Know You
Vòng quay ngẫu nhiên
Hobbies and Free Time Activities
Tìm đáp án phù hợp
Second Conditional
Đố vui
Present Simple Negatives
Đố vui
Conditionals Conversation
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have/Has
Đố vui
Career Terms
Nổ bóng bay
Checking Account Terms
Tìm đáp án phù hợp
Resume quiz
Đố vui
Make, Do, Play, Go
Sắp xếp nhóm
Sequence Words
Thứ tự xếp hạng
Alphabet
Thẻ bài ngẫu nhiên
Silly questions icebreaker
Vòng quay ngẫu nhiên
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Vòng quay ngẫu nhiên
Zero Conditional Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
2.1 Customer Service Skills
Tìm đáp án phù hợp
Wonder: Pages 1-40
Chương trình đố vui
Reading Readiness Matching Pairs
Khớp cặp
Frequency Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Touch your __ / Point to your __ - Body Parts
Vòng quay ngẫu nhiên
Present and Past Tense
Hoàn thành câu
Jobs Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Foods-Newcomer
Sắp xếp nhóm
Think and Organize
Sắp xếp nhóm
Personal Information Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Future Time
Hoàn thành câu
Actions (Verbs)
Tìm đáp án phù hợp
Tag Questions
Khớp cặp
Irregular verbs (simple past)
Tìm đáp án phù hợp
in, on, under, next to
Đố vui
Vegetables
Tìm đáp án phù hợp
Possessive Adjectives
Đố vui
Personal Pronouns
Đố vui
Workplace Readiness 1
Đố vui
Ger/Inf Tell Me...
Thẻ bài ngẫu nhiên
AVID Ice breaker - For Adults
Vòng quay ngẫu nhiên
American idioms
Nối từ
Soft Skills 3
Tìm đáp án phù hợp
Job Titles & Duties
Sắp xếp nhóm
Job Titles: Spelling
Đảo chữ
Safety Signs: Match
Tìm đáp án phù hợp