Cộng đồng

Adult Education Esol workforce readiness

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.807 kết quả cho 'adults esol workforce readiness'

Employment Vocabulary:  1
Employment Vocabulary: 1 Tìm đáp án phù hợp
Community Safety Signs
Community Safety Signs Chương trình đố vui
bởi
Employment Vocabulary:  2
Employment Vocabulary: 2 Tìm đáp án phù hợp
Job search words
Job search words Đảo chữ
Building a Resume
Building a Resume Sắp xếp nhóm
bởi
Verb TO  BE (+/-/?)
Verb TO BE (+/-/?) Đố vui
bởi
Practice Plural Noun Suffix -s or -es
Practice Plural Noun Suffix -s or -es Đố vui
bởi
English for Job Search _ Get to Know You
English for Job Search _ Get to Know You Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Parts of a Paragraph
Parts of a Paragraph Nối từ
bởi
Have/Has
Have/Has Đố vui
bởi
Hobbies and Free Time Activities
Hobbies and Free Time Activities Tìm đáp án phù hợp
Alphabet Match
Alphabet Match Tìm đáp án phù hợp
Present Simple Negatives
Present Simple Negatives Đố vui
bởi
Second Conditional
Second Conditional Đố vui
Career Terms
Career Terms Nổ bóng bay
bởi
Checking Account Terms
Checking Account Terms Tìm đáp án phù hợp
bởi
Resume quiz
Resume quiz Đố vui
Conditionals Conversation
Conditionals Conversation Thẻ bài ngẫu nhiên
Silly questions icebreaker
Silly questions icebreaker Vòng quay ngẫu nhiên
Workplace Readiness 20 Questions 1
Workplace Readiness 20 Questions 1 Đố vui
bởi
Sequence Words
Sequence Words Thứ tự xếp hạng
Action Verbs! (1-10)
Action Verbs! (1-10) Tìm đáp án phù hợp
Make, Do, Play, Go
Make, Do, Play, Go Sắp xếp nhóm
Alphabet
Alphabet Thẻ bài ngẫu nhiên
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Last Weekend Questions Reg & Irreg Vòng quay ngẫu nhiên
Zero Conditional Questions
Zero Conditional Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
"Get" means many things!
"Get" means many things! Đố vui
 2.1  Customer Service Skills
2.1 Customer Service Skills Tìm đáp án phù hợp
Wonder: Pages 1-40
Wonder: Pages 1-40 Chương trình đố vui
Frequency Wheel
Frequency Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
12 College Financial Aid Terms Defined
12 College Financial Aid Terms Defined Ô chữ
bởi
Tag Questions
Tag Questions Khớp cặp
Future Time
Future Time Hoàn thành câu
 Personal Information Questions
Personal Information Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Think and Organize
Think and Organize Sắp xếp nhóm
bởi
Actions (Verbs)
Actions (Verbs) Tìm đáp án phù hợp
Vegetables
Vegetables Tìm đáp án phù hợp
Workplace Readiness 1
Workplace Readiness 1 Đố vui
bởi
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Personal Pronouns
Personal Pronouns Đố vui
Ger/Inf Tell Me...
Ger/Inf Tell Me... Thẻ bài ngẫu nhiên
Idioms that describe people 2
Idioms that describe people 2 Nối từ
American idioms
American idioms Nối từ
Big Letter - Small Letter Match
Big Letter - Small Letter Match Nối từ
A Job-Interview Story: but and because
A Job-Interview Story: but and because Hoàn thành câu
Verb to be - right or wrong
Verb to be - right or wrong Vòng quay ngẫu nhiên
Safety Signs: Match
Safety Signs: Match Tìm đáp án phù hợp
Soft Skills 3
Soft Skills 3 Tìm đáp án phù hợp
Home-health Aide Job Interview: Questions & Answers
Home-health Aide Job Interview: Questions & Answers Đố vui
Employment Vocabulary: 3
Employment Vocabulary: 3 Tìm đáp án phù hợp
Work Vocabulary:Spelling
Work Vocabulary:Spelling Đảo chữ
Job Titles & Duties
Job Titles & Duties Sắp xếp nhóm
Job Titles: Spelling
Job Titles: Spelling Đảo chữ
Restaurant Job Interview: Questions & Answers
Restaurant Job Interview: Questions & Answers Đố vui
School Supplies
School Supplies Nối từ
Soft Skills 1
Soft Skills 1 Tìm đáp án phù hợp
Job Interview Questions
Job Interview Questions Phục hồi trật tự
Home vocabulary
Home vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Weather emergency supplies and clothing
Weather emergency supplies and clothing Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?