Cộng đồng

Adult Education Job readiness

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

6.040 kết quả cho 'adults job readiness'

English for Job Search _ Get to Know You
English for Job Search _ Get to Know You Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Job search words
Job search words Đảo chữ
Community Safety Signs
Community Safety Signs Chương trình đố vui
bởi
Building a Resume
Building a Resume Sắp xếp nhóm
bởi
Resume quiz
Resume quiz Đố vui
Career Terms
Career Terms Nổ bóng bay
bởi
Checking Account Terms
Checking Account Terms Tìm đáp án phù hợp
bởi
Workplace Readiness 20 Questions 1
Workplace Readiness 20 Questions 1 Đố vui
bởi
"Get" means many things!
"Get" means many things! Đố vui
 2.1  Customer Service Skills
2.1 Customer Service Skills Tìm đáp án phù hợp
Employment Vocabulary:  1
Employment Vocabulary: 1 Tìm đáp án phù hợp
12 College Financial Aid Terms Defined
12 College Financial Aid Terms Defined Ô chữ
bởi
Workplace Readiness 1
Workplace Readiness 1 Đố vui
bởi
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Personal Pronouns
Personal Pronouns Đố vui
Money Job Terms
Money Job Terms Mê cung truy đuổi
bởi
Job Vocabulary
Job Vocabulary Nối từ
JOB INTERVIEW
JOB INTERVIEW Mở hộp
bởi
JOB INTERVIEWS
JOB INTERVIEWS Nối từ
Job Activities
Job Activities Nối từ
bởi
Verb to be - right or wrong
Verb to be - right or wrong Vòng quay ngẫu nhiên
job
job Nối từ
Job interview Behavior
Job interview Behavior Sắp xếp nhóm
Filling Out Job Applications
Filling Out Job Applications Đố vui
Mixed Up Job Interview
Mixed Up Job Interview Vòng quay ngẫu nhiên
Job Search Quiz (T1)
Job Search Quiz (T1) Đố vui
Appropriate Job for You
Appropriate Job for You Đố vui
bởi
Employment Vocabulary:  2
Employment Vocabulary: 2 Tìm đáp án phù hợp
Simple Presente 'like' (- and +)
Simple Presente 'like' (- and +) Đúng hay sai
a - an
a - an Đố vui
Uncramble the sentences.
Uncramble the sentences. Phục hồi trật tự
 2.2 Sales Basics
2.2 Sales Basics Tìm đáp án phù hợp
places in the city (with descriptions)
places in the city (with descriptions) Đố vui
Helping Others Help You
Helping Others Help You Đúng hay sai
bởi
AVID Ice breaker - For Adults
AVID Ice breaker - For Adults Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
ECS Mixed Up Job Interview
ECS Mixed Up Job Interview Vòng quay ngẫu nhiên
How to Find a Job
How to Find a Job Sắp xếp nhóm
2. job work 1-5
2. job work 1-5 Gắn nhãn sơ đồ
What Job Do You Do?
What Job Do You Do? Khớp cặp
To find a job
To find a job Chương trình đố vui
bởi
1. Job work 2
1. Job work 2 Nối từ
Job or Career? Practice
Job or Career? Practice Mê cung truy đuổi
Workplace Readiness Terms 2
Workplace Readiness Terms 2 Nối từ
bởi
Job Interview Questions
Job Interview Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Job Interview Etiquette
Job Interview Etiquette Sắp xếp nhóm
bởi
What job is this?
What job is this? Thẻ bài ngẫu nhiên
Job Interview Questions
Job Interview Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Objective First - Unit 14.2 - Job Interview questions
Objective First - Unit 14.2 - Job Interview questions Vòng quay ngẫu nhiên
Who Am I ? Job Riddles Public Service Careers
Who Am I ? Job Riddles Public Service Careers Đố vui
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Last Weekend Questions Reg & Irreg Vòng quay ngẫu nhiên
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2 Hoàn thành câu
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Job comments
Job comments Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?