Adult Education Speakout
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.470 kết quả cho 'adults speakout'
Possessive Adjectives
Đố vui
Personal Pronouns
Đố vui
11.1 Present Perfect Speakout Pre-intermediare
Đúng hay sai
AVID Ice breaker - For Adults
Vòng quay ngẫu nhiên
Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
a - an
Đố vui
Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự
3.3 Speaking card Speakout Pre-intermidiate
Lật quân cờ
2.3 Speakout Pre-Intermediate
Thẻ bài ngẫu nhiên
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
Hoàn thành câu
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Vòng quay ngẫu nhiên
days of the week and months
Tìm đáp án phù hợp
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Vòng quay ngẫu nhiên
adults personality and appearance
Sắp xếp nhóm
Talk About...
Vòng quay ngẫu nhiên
Weather words
Đảo chữ
Occupations
Khớp cặp
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs
Lật quân cờ
English for Job Search _ Get to Know You
Vòng quay ngẫu nhiên
countable and uncountable - dialogues
Hoàn thành câu
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns
Sắp xếp nhóm
At the Grocery Store, Part 2/4
Gắn nhãn sơ đồ
Negative Prefixes + Adjectives
Sắp xếp nhóm
Simple Past Tense Review
Chương trình đố vui
Used to & Would
Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily Routines & Chores
Đố vui
Health Problems
Gắn nhãn sơ đồ
Possessive Adjectives & Subject Pronouns
Hoàn thành câu
Telephoning - Key expressions and functions
Tìm đáp án phù hợp
Present Continuous vs. Present Simple
Đập chuột chũi
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Vòng quay ngẫu nhiên
Daily Routines
Gắn nhãn sơ đồ
Conversation Wheel (Daily Routines)
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple + Past Continuous
Hoàn thành câu
Unit 9 Final Speakout Elementary
Lật quân cờ
Just a Minute- ESL Topics
Vòng quay ngẫu nhiên
TIME SEQUENCERS AND CONNECTORS
Thẻ bài ngẫu nhiên
6C Grammar English File Pre-Intermedite
Sắp xếp nhóm
Summer words
Đảo chữ
Present Continuous vs Simple Present
Hoàn thành câu
4.3 Speaking card Speakout Pre-intermidiate
Lật quân cờ
Привет! Диалоги
Hoàn thành câu
What are you doing?
Vòng quay ngẫu nhiên
Celebrities
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 4.1 Speakout Intermediate
Lật quân cờ