Cộng đồng

Adult Education Speakout

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.960 kết quả cho 'adults speakout'

Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Personal Pronouns
Personal Pronouns Đố vui
11.1  Present Perfect Speakout Pre-intermediare
11.1 Present Perfect Speakout Pre-intermediare Đúng hay sai
bởi
Verb to be - right or wrong
Verb to be - right or wrong Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Presente 'like' (- and +)
Simple Presente 'like' (- and +) Đúng hay sai
a - an
a - an Đố vui
Uncramble the sentences.
Uncramble the sentences. Phục hồi trật tự
3.3 Speaking card Speakout Pre-intermidiate
3.3 Speaking card Speakout Pre-intermidiate Lật quân cờ
bởi
places in the city (with descriptions)
places in the city (with descriptions) Đố vui
AVID Ice breaker - For Adults
AVID Ice breaker - For Adults Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 2.1 Pr. Simple Vs Pr. Continuous SpeakOut pre-intermediate
2.1 Pr. Simple Vs Pr. Continuous SpeakOut pre-intermediate Đố vui
bởi
2.3 Speakout Pre-Intermediate
2.3 Speakout Pre-Intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
5.3  giving directions Speakout pre-intermediate
5.3 giving directions Speakout pre-intermediate Đố vui
bởi
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2 Hoàn thành câu
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Last Weekend Questions Reg & Irreg Vòng quay ngẫu nhiên
7.2 so, to, so (that), because SpeakOut Pre-Intermediate
7.2 so, to, so (that), because SpeakOut Pre-Intermediate Đố vui
bởi
 4.2 voc Speakout pre-intermediate
4.2 voc Speakout pre-intermediate Nối từ
bởi
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Occupations
Occupations Khớp cặp
Talk About...
Talk About... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs Lật quân cờ
Weather words
Weather words Đảo chữ
5.2 verb patterns SpeakOut Pre-Intermediate
5.2 verb patterns SpeakOut Pre-Intermediate Đố vui
bởi
Unit 6 - Personality adjectives
Unit 6 - Personality adjectives Nối từ
countable and uncountable - dialogues
countable and uncountable - dialogues Hoàn thành câu
English for Job Search _ Get to Know You
English for Job Search _ Get to Know You Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
English vocabulary: Verb phrases 2
English vocabulary: Verb phrases 2 Nối từ
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns Đố vui
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns Sắp xếp nhóm
Telephoning - Key expressions and functions
Telephoning - Key expressions and functions Tìm đáp án phù hợp
Negative Prefixes + Adjectives
Negative Prefixes + Adjectives Sắp xếp nhóm
Simple Past Tense Review
Simple Past Tense Review Chương trình đố vui
Health Problems
Health Problems Gắn nhãn sơ đồ
Daily Routines & Chores
Daily Routines & Chores Đố vui
Used to & Would
Used to & Would Thẻ bài ngẫu nhiên
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous vs. Present Simple
Present Continuous vs. Present Simple Đập chuột chũi
Daily Routines
Daily Routines Gắn nhãn sơ đồ
English Vocabulary: Verb phrases 3
English Vocabulary: Verb phrases 3 Nối từ
Conversation Wheel (Daily Routines)
Conversation Wheel (Daily Routines) Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple + Past Continuous
Past Simple + Past Continuous Hoàn thành câu
Unit 9 Final Speakout Elementary
Unit 9 Final Speakout Elementary Lật quân cờ
bởi
Just a Minute- ESL Topics
Just a Minute- ESL Topics Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
TIME SEQUENCERS AND CONNECTORS
TIME SEQUENCERS AND CONNECTORS Thẻ bài ngẫu nhiên
6C Grammar English File Pre-Intermedite
6C Grammar English File Pre-Intermedite Sắp xếp nhóm
bởi
Summer words
Summer words Đảo chữ
4.3 Speaking card Speakout Pre-intermidiate
4.3 Speaking card Speakout Pre-intermidiate Lật quân cờ
bởi
Present Continuous vs Simple Present
Present Continuous vs Simple Present Hoàn thành câu
bởi
Привет! Диалоги
Привет! Диалоги Hoàn thành câu
Celebrities
Celebrities Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Unit 4.1 Speakout Intermediate
Unit 4.1 Speakout Intermediate Lật quân cờ
bởi
Future Time
Future Time Hoàn thành câu
At the Grocery Store, Part 1/4
At the Grocery Store, Part 1/4 Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?