Cộng đồng

Adult Education Speakout elementary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.849 kết quả cho 'adults speakout elementary'

a - an
a - an Đố vui
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
Unit 9 Final Speakout Elementary
Unit 9 Final Speakout Elementary Lật quân cờ
bởi
Unit 7 Speaking Cards Speakout Elementary
Unit 7 Speaking Cards Speakout Elementary Lật quân cờ
bởi
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Personal Pronouns
Personal Pronouns Đố vui
oi, oy, aw, and au words
oi, oy, aw, and au words Sắp xếp nhóm
bởi
11.1  Present Perfect Speakout Pre-intermediare
11.1 Present Perfect Speakout Pre-intermediare Đúng hay sai
bởi
Verb to be - right or wrong
Verb to be - right or wrong Vòng quay ngẫu nhiên
5B English File Elementary
5B English File Elementary Tìm đáp án phù hợp
bởi
3 Review Speaking cards Speakout Elementary
3 Review Speaking cards Speakout Elementary Lật quân cờ
bởi
aw and au
aw and au Sắp xếp nhóm
bởi
Unit 6 Speaking Cards Speakout elementary
Unit 6 Speaking Cards Speakout elementary Lật quân cờ
bởi
Can & could
Can & could Đố vui
Simple Presente 'like' (- and +)
Simple Presente 'like' (- and +) Đúng hay sai
Uncramble the sentences.
Uncramble the sentences. Phục hồi trật tự
3.3 Speaking card Speakout Pre-intermidiate
3.3 Speaking card Speakout Pre-intermidiate Lật quân cờ
bởi
places in the city (with descriptions)
places in the city (with descriptions) Đố vui
Divergent Categories
Divergent Categories Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Describing Using EET
Describing Using EET Mở hộp
bởi
CVCV Words
CVCV Words Mở hộp
bởi
AVID Ice breaker - For Adults
AVID Ice breaker - For Adults Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Comprehension Question Elementary
Comprehension Question Elementary Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Daily routine activities
Daily routine activities Đảo chữ
3.2 Speakout Elementary `s - is or possessive?
3.2 Speakout Elementary `s - is or possessive? Đúng hay sai
bởi
 2.1 Pr. Simple Vs Pr. Continuous SpeakOut pre-intermediate
2.1 Pr. Simple Vs Pr. Continuous SpeakOut pre-intermediate Đố vui
bởi
2.3 Speakout Pre-Intermediate
2.3 Speakout Pre-Intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
-ture words
-ture words Mở hộp
bởi
- tion words
- tion words Đập chuột chũi
bởi
oa words
oa words Đập chuột chũi
bởi
-ture words
-ture words Đập chuột chũi
bởi
A2 - Vocabulary | School subjects - Recall quiz
A2 - Vocabulary | School subjects - Recall quiz Thẻ thông tin
bởi
suffix -age
suffix -age Nổ bóng bay
bởi
5.3  giving directions Speakout pre-intermediate
5.3 giving directions Speakout pre-intermediate Đố vui
bởi
A2 - Past simple verbs | Regular or irregular? 1
A2 - Past simple verbs | Regular or irregular? 1 Lật quân cờ
bởi
Countable/uncountable
Countable/uncountable Đố vui
bởi
A2 - Past Simple verbs | Regular or irregular? 2
A2 - Past Simple verbs | Regular or irregular? 2 Sắp xếp nhóm
bởi
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2 Hoàn thành câu
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Last Weekend Questions Reg & Irreg Vòng quay ngẫu nhiên
7.2 so, to, so (that), because SpeakOut Pre-Intermediate
7.2 so, to, so (that), because SpeakOut Pre-Intermediate Đố vui
bởi
 4.2 voc Speakout pre-intermediate
4.2 voc Speakout pre-intermediate Nối từ
bởi
4 Review Final Speakout Elementary
4 Review Final Speakout Elementary Lật quân cờ
bởi
Speech Machine
Speech Machine Chương trình đố vui
bởi
EET Beads Matching Game
EET Beads Matching Game Khớp cặp
bởi
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Body Part Rhymes
Body Part Rhymes Nối từ
bởi
Jobs - English File Elementary
Jobs - English File Elementary Tìm đáp án phù hợp
bởi
L2 - Irregular past tense verbs
L2 - Irregular past tense verbs Lật quân cờ
bởi
Finding Mm
Finding Mm Đập chuột chũi
bởi
Classroom language
Classroom language Lật quân cờ
bởi
A2 - Tell me more!
A2 - Tell me more! Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Places in a town 2
Places in a town 2 Nối từ
bởi
Occupations
Occupations Khớp cặp
Talk About...
Talk About... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs Lật quân cờ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?