Cộng đồng

Grammar Any grade

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'grammar any grade'

Math
Math Đố vui
What time is it?
What time is it? Đố vui
bởi
games
games Gắn nhãn sơ đồ
Some - Any - A/An
Some - Any - A/An Đố vui
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - Articles
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - Articles Đố vui
bởi
Verb to be present, past, future tense mixed
Verb to be present, past, future tense mixed Hoàn thành câu
Present Progressive Verbs: is, are, am + ing
Present Progressive Verbs: is, are, am + ing Hoàn thành câu
Present Tense Verb Sentences
Present Tense Verb Sentences Hoàn thành câu
Future Tense Verbs
Future Tense Verbs Hoàn thành câu
Verb to be past tense: was, were
Verb to be past tense: was, were Hoàn thành câu
Past Tense Regular Verbs
Past Tense Regular Verbs Hoàn thành câu
Past Tense Irregular Verbs
Past Tense Irregular Verbs Hoàn thành câu
Verb to be present tense: is, am, are
Verb to be present tense: is, am, are Hoàn thành câu
A/AN/SOME/ANY
A/AN/SOME/ANY Sắp xếp nhóm
A/ AN / SOME / ANY
A/ AN / SOME / ANY Chương trình đố vui
Noun or Adjective?
Noun or Adjective? Sắp xếp nhóm
bởi
Verbs and Nouns
Verbs and Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
Number wheel by 10s to 1,000 (Part 2) 360-650!
Number wheel by 10s to 1,000 (Part 2) 360-650! Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Homographs
Homographs Sắp xếp nhóm
bởi
BOOK 1 - ANY OR SOME
BOOK 1 - ANY OR SOME Hoàn thành câu
The first and zero conditional sentences
The first and zero conditional sentences Tìm đáp án phù hợp
bởi
Sentence or Fragment
Sentence or Fragment Sắp xếp nhóm
Sorting Nouns and Verbs
Sorting Nouns and Verbs Sắp xếp nhóm
bởi
Simple, Compound, or Fragment
Simple, Compound, or Fragment Sắp xếp nhóm
Common Nouns
Common Nouns Sắp xếp nhóm
To/Too/Two
To/Too/Two Hoàn thành câu
Prefix and Suffix
Prefix and Suffix Đố vui
Its/It's
Its/It's Hoàn thành câu
There/Their/They're
There/Their/They're Hoàn thành câu
Your/You're
Your/You're Hoàn thành câu
Possessives (Steps Plus 4, U6)
Possessives (Steps Plus 4, U6) Nối từ
bởi
ADJECTIVES: comparative (4)
ADJECTIVES: comparative (4) Đúng hay sai
bởi
ADJECTIVES: comparative (2)
ADJECTIVES: comparative (2) Khớp cặp
bởi
ADJECTIVES: comparative (1)
ADJECTIVES: comparative (1) Đố vui
bởi
There is/There are (some,any)
There is/There are (some,any) Đố vui
Practicing Addition to 10 (first grade)
Practicing Addition to 10 (first grade) Đố vui
Fall Actions
Fall Actions Mở hộp
bởi
 linking/action verbs
linking/action verbs Sắp xếp nhóm
Sorting Verb Tenses
Sorting Verb Tenses Sắp xếp nhóm
bởi
Some \ Any
Some \ Any Đố vui
bởi
Past, present, future tenses
Past, present, future tenses Sắp xếp nhóm
bởi
Adverbs
Adverbs Mở hộp
bởi
Pronoun Whack-a-Mole
Pronoun Whack-a-Mole Đập chuột chũi
bởi
Sorting Common vs Proper Nouns
Sorting Common vs Proper Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
To, Too, or Two
To, Too, or Two Sắp xếp nhóm
bởi
Fact vs Opinion
Fact vs Opinion Sắp xếp nhóm
bởi
Comparative and Superlative
Comparative and Superlative Đố vui
bởi
  Verbs
Verbs Chương trình đố vui
bởi
Clauses
Clauses Sắp xếp nhóm
bởi
Verbs
Verbs Vòng quay ngẫu nhiên
FANBOYS
FANBOYS Vòng quay ngẫu nhiên
Apostrophes
Apostrophes Sắp xếp nhóm
bởi
Grade 1 MP 1 HFW
Grade 1 MP 1 HFW Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Collective Noun
Collective Noun Hoàn thành câu
bởi
Subject Pronouns Cloze
Subject Pronouns Cloze Hoàn thành câu
Irregular Past Tense Verb Sentences
Irregular Past Tense Verb Sentences Phục hồi trật tự
Reflexive Pronouns Cloze
Reflexive Pronouns Cloze Hoàn thành câu
Regular Past Tense Sentences
Regular Past Tense Sentences Phục hồi trật tự
Object Pronouns Cloze
Object Pronouns Cloze Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?