Arabic Grammar
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.925 kết quả cho 'arabic grammar'
Harf of Nasb
Nối từ
خريطه الوطن العربي
Gắn nhãn sơ đồ
(سورة الكهف (أحكام المد _ النون الساكنة و التنوين
Gắn nhãn sơ đồ
الضمائر
Sắp xếp nhóm
الطعام / Food
Nối từ
FARM ANIMALS IN ARABIC
Vòng quay ngẫu nhiên
في المدرسه
Tìm từ
الأماكن places
Nối từ
Arabic Alphabet
Vòng quay ngẫu nhiên
الضمائر المنفصلة
Nối từ
ادوات الاستفهام-Question words
Hangman (Treo cổ)
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
(سورة الرحمن (تدريب مد + نون ساكنة
Gắn nhãn sơ đồ
which letter is a non-connector ?
Đúng hay sai
Weather الجو
Nối từ
FAMILY MEMBERS IN ARABIC
Thẻ bài ngẫu nhiên
SECONDARY COLORS IN ARABIC
Chương trình đố vui
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
PRIMARY COLORS IN ARABIC
Mê cung truy đuổi
صل الحروف بالصور من الف الي ز
Tìm đáp án phù hợp
letters seperated-harakat
Vòng quay ngẫu nhiên
مراجعة للصف الثالث
Hangman (Treo cổ)
Arabic Alphabet group1(Ba, ta, tha, nuun, ya ) ب ت ث ن ي
Vòng quay ngẫu nhiên
Short, Long vowels and tanween
Đập chuột chũi
Clothes (Arabic)
Nối từ
الصف الثاني/ الوحدة الأولى
Nối từ
مَن أَنا؟
Nối từ
أقسام كلام
Đố vui
أشكال الحروف العربية / القاعدة النورانية
Tìm đáp án phù hợp
الهوايات / `hobbies
Nối từ
الجملة الفعلية والجملة الاسمية
Sắp xếp nhóm
هيّا نعيد ترتيب الأحرف للحصول على كلمات ذات معنى تحتوي حرف الحاء:
Hangman (Treo cổ)
Arabic Alphabet Saad- Yaa
Tìm đáp án phù hợp
قارات العالم
Gắn nhãn sơ đồ
وسائل التواصل- level 1
Nối từ
الاشكال وايام الاسبوع
Chương trình đố vui
في المدرسة- - المجموعه N
Nối từ
Colors ألوان
Nối từ
هذا / هذه
Đúng hay sai
Madd/ Alif, Waw, Yaa
Sắp xếp nhóm
أَعْضاء الجِسْم
Nối từ
صنف ومثنى مجموعة
Sắp xếp nhóm
EID EL-FITR عيد الفطر
Nối từ
أفعال الصف الثاني أسرتي
Đố vui
Fruits الفواكه 1
Nối từ
Ramadan
Nối từ
House 1
Nổ bóng bay
Arabic prepositions.
Hangman (Treo cổ)
Arabic Alphabet Alif - Sheen
Tìm đáp án phù hợp
Strong and Soft Letters
Chương trình đố vui
In the classroom في الصف
Nối từ