Arabic أساسيات
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.994 kết quả cho 'arabic أساسيات'
Arabic Alphabet Saad- Yaa
Tìm đáp án phù hợp
Arabic Alphabet Alif - Sheen
Tìm đáp án phù hợp
الأرقام 1 -10
Thẻ bài ngẫu nhiên
في المدرسه
Tìm từ
الطعام / Food
Nối từ
الضمائر
Sắp xếp nhóm
(سورة الكهف (أحكام المد _ النون الساكنة و التنوين
Gắn nhãn sơ đồ
خريطه الوطن العربي
Gắn nhãn sơ đồ
أشكال الحروف العربية / القاعدة النورانية
Tìm đáp án phù hợp
FARM ANIMALS IN ARABIC
Vòng quay ngẫu nhiên
FAMILY MEMBERS IN ARABIC
Thẻ bài ngẫu nhiên
SECONDARY COLORS IN ARABIC
Chương trình đố vui
(سورة الرحمن (تدريب مد + نون ساكنة
Gắn nhãn sơ đồ
which letter is a non-connector ?
Đúng hay sai
Weather الجو
Nối từ
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
PRIMARY COLORS IN ARABIC
Mê cung truy đuổi
صل الحروف بالصور من الف الي ز
Tìm đáp án phù hợp
أَعْضاء الجِسْم
Nối từ
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
ادوات الاستفهام-Question words
Hangman (Treo cổ)
الأماكن places
Nối từ
Colors ألوان
Nối từ
Arabic Alphabet
Vòng quay ngẫu nhiên
الضمائر المنفصلة
Nối từ
In the classroom في الصف
Nối từ
letters seperated-harakat
Vòng quay ngẫu nhiên
شهور السنه
Nối từ
Harf of Nasb
Nối từ
Culture Day - Form sentences pg 269
Phục hồi trật tự
هيّا نعيد ترتيب الأحرف للحصول على كلمات ذات معنى تحتوي حرف الحاء:
Hangman (Treo cổ)
Positions of salah
Tìm đáp án phù hợp
Clothes (Arabic)
Nối từ
Short, Long vowels and tanween
Đập chuột chũi
Arabic Alphabet group1(Ba, ta, tha, nuun, ya ) ب ت ث ن ي
Vòng quay ngẫu nhiên
مراجعة للصف الثالث
Hangman (Treo cổ)
أقسام كلام
Đố vui
الهوايات / `hobbies
Nối từ
مَن أَنا؟
Nối từ
Salah positions
Tìm đáp án phù hợp
الجملة الفعلية والجملة الاسمية
Sắp xếp nhóm
Ramadan
Nối từ
Fruits الفواكه 1
Nối từ
أفعال الصف الثاني أسرتي
Đố vui
Arabic activity -level N and B-The months of the year-
Tìm đáp án phù hợp
Arabic prepositions.
Hangman (Treo cổ)
House 1
Nổ bóng bay
مراجعه ايام الاسبوع والاشكال
Hangman (Treo cổ)
EID EL-FITR عيد الفطر
Nối từ
Match-connected letters_gp2-2
Tìm đáp án phù hợp
صنف ومثنى مجموعة
Sắp xếp nhóm