Arabic أشكال الحروف العربية في الكلمة
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.211 kết quả cho 'arabic أشكال الحروف العربية في الكلمة'
أشكال الحروف العربية / القاعدة النورانية
Tìm đáp án phù hợp
الحروف العربية
Tìm đáp án phù hợp
Arabic Alphabet Saad- Yaa
Tìm đáp án phù hợp
Arabic Alphabet Alif - Sheen
Tìm đáp án phù hợp
الحروف العربية
Tìm đáp án phù hợp
في المدرسه
Tìm từ
صل الحروف بالصور من الف الي ز
Tìm đáp án phù hợp
6b masculine and feminine classify
Sắp xếp nhóm
خريطه الوطن العربي
Gắn nhãn sơ đồ
(سورة الكهف (أحكام المد _ النون الساكنة و التنوين
Gắn nhãn sơ đồ
FARM ANIMALS IN ARABIC
Vòng quay ngẫu nhiên
الضمائر
Sắp xếp nhóm
الطعام / Food
Nối từ
الأماكن places
Nối từ
Colors ألوان
Nối từ
Arabic Alphabet
Vòng quay ngẫu nhiên
الضمائر المنفصلة
Nối từ
الحروف العربية
Mê cung truy đuổi
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
ادوات الاستفهام-Question words
Hangman (Treo cổ)
أَعْضاء الجِسْم
Nối từ
SECONDARY COLORS IN ARABIC
Chương trình đố vui
(سورة الرحمن (تدريب مد + نون ساكنة
Gắn nhãn sơ đồ
FAMILY MEMBERS IN ARABIC
Thẻ bài ngẫu nhiên
Weather الجو
Nối từ
which letter is a non-connector ?
Đúng hay sai
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
PRIMARY COLORS IN ARABIC
Mê cung truy đuổi
letters seperated-harakat
Vòng quay ngẫu nhiên
The Arabic Alphabet from ل - ي
Sắp xếp nhóm
في المدرسة- - المجموعه N
Nối từ
في غرفة الرسم
Nối từ
أشكال الحروف
Vòng quay ngẫu nhiên
In the classroom في الصف
Nối từ
Harf of Nasb
Nối từ
مراجعة للصف الثالث
Hangman (Treo cổ)
Arabic Alphabet group1(Ba, ta, tha, nuun, ya ) ب ت ث ن ي
Vòng quay ngẫu nhiên
هيّا نعيد ترتيب الأحرف للحصول على كلمات ذات معنى تحتوي حرف الحاء:
Hangman (Treo cổ)
Culture Day - Form sentences pg 269
Phục hồi trật tự
الهوايات / `hobbies
Nối từ
أقسام كلام
Đố vui
مَن أَنا؟
Nối từ
الجملة الفعلية والجملة الاسمية
Sắp xếp nhóm
Clothes (Arabic)
Nối từ
Short, Long vowels and tanween
Đập chuột chũi
الاشكال وايام الاسبوع
Chương trình đố vui
قارات العالم
Gắn nhãn sơ đồ
وسائل التواصل- level 1
Nối từ
هذا / هذه
Đúng hay sai