Arabic تعليمات الصف classroom instructions
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.217 kết quả cho 'arabic تعليمات الصف classroom instructions'
Arabic Alphabet Saad- Yaa
Tìm đáp án phù hợp
Arabic Alphabet Alif - Sheen
Tìm đáp án phù hợp
In the classroom في الصف
Nối từ
Classroom Objects
Gắn nhãn sơ đồ
What is it?
Lật quân cờ
الضمائر
Sắp xếp nhóm
الطعام / Food
Nối từ
(سورة الكهف (أحكام المد _ النون الساكنة و التنوين
Gắn nhãn sơ đồ
خريطه الوطن العربي
Gắn nhãn sơ đồ
FARM ANIMALS IN ARABIC
Vòng quay ngẫu nhiên
أشكال الحروف العربية / القاعدة النورانية
Tìm đáp án phù hợp
الأماكن places
Nối từ
Colors ألوان
Nối từ
Arabic Alphabet
Vòng quay ngẫu nhiên
أفعال الصف الثاني أسرتي
Đố vui
في المدرسه
Tìm từ
FAMILY MEMBERS IN ARABIC
Thẻ bài ngẫu nhiên
(سورة الرحمن (تدريب مد + نون ساكنة
Gắn nhãn sơ đồ
SECONDARY COLORS IN ARABIC
Chương trình đố vui
Weather الجو
Nối từ
which letter is a non-connector ?
Đúng hay sai
letters seperated-harakat
Vòng quay ngẫu nhiên
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
PRIMARY COLORS IN ARABIC
Mê cung truy đuổi
Classroom objects
Tìm đáp án phù hợp
ادوات الاستفهام-Question words
Hangman (Treo cổ)
أَعْضاء الجِسْم
Nối từ
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
CLASSROOM INSTRUCTIONS
Đố vui
الضمائر المنفصلة
Nối từ
صل الحروف بالصور من الف الي ز
Tìm đáp án phù hợp
Match Classroom Instructions 2طابق تعليمات الصف
Tìm đáp án phù hợp
Match Classroom Instructions 3طابق تعليمات الصف
Thẻ bài ngẫu nhiên
Harf of Nasb
Nối từ
Clothes (Arabic)
Nối từ
Short, Long vowels and tanween
Đập chuột chũi
Arabic Alphabet group1(Ba, ta, tha, nuun, ya ) ب ت ث ن ي
Vòng quay ngẫu nhiên
مراجعة للصف الثالث
Hangman (Treo cổ)
أقسام كلام
Đố vui
الجملة الفعلية والجملة الاسمية
Sắp xếp nhóm
مَن أَنا؟
Nối từ
الهوايات / `hobbies
Nối từ
Culture Day - Form sentences pg 269
Phục hồi trật tự
وسائل التواصل- level 1
Nối từ
في المدرسة- - المجموعه N
Nối từ
الاشكال وايام الاسبوع
Chương trình đố vui
قارات العالم
Gắn nhãn sơ đồ
هيّا نعيد ترتيب الأحرف للحصول على كلمات ذات معنى تحتوي حرف الحاء:
Hangman (Treo cổ)
الأدوات المدرسية صح |خطأ
Đúng hay sai
شهور السنه
Nối từ