Arabic تعليمات الصف classroom instructions
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.342 kết quả cho 'arabic تعليمات الصف classroom instructions'
Arabic Alphabet Saad- Yaa
Tìm đáp án phù hợp
Arabic Alphabet Alif - Sheen
Tìm đáp án phù hợp
In the classroom في الصف
Nối từ
Classroom Objects
Gắn nhãn sơ đồ
What is it?
Lật quân cờ
خريطه الوطن العربي
Gắn nhãn sơ đồ
(سورة الكهف (أحكام المد _ النون الساكنة و التنوين
Gắn nhãn sơ đồ
الطعام / Food
Nối từ
الضمائر
Sắp xếp nhóm
أشكال الحروف العربية / القاعدة النورانية
Tìm đáp án phù hợp
FARM ANIMALS IN ARABIC
Vòng quay ngẫu nhiên
أفعال الصف الثاني أسرتي
Đố vui
في المدرسه
Tìm từ
which letter is a non-connector ?
Đúng hay sai
Weather الجو
Nối từ
FAMILY MEMBERS IN ARABIC
Thẻ bài ngẫu nhiên
(سورة الرحمن (تدريب مد + نون ساكنة
Gắn nhãn sơ đồ
SECONDARY COLORS IN ARABIC
Chương trình đố vui
letters seperated-harakat
Vòng quay ngẫu nhiên
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
PRIMARY COLORS IN ARABIC
Mê cung truy đuổi
الأماكن places
Nối từ
Colors ألوان
Nối từ
Arabic Alphabet
Vòng quay ngẫu nhiên
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
ادوات الاستفهام-Question words
Hangman (Treo cổ)
أَعْضاء الجِسْم
Nối từ
صل الحروف بالصور من الف الي ز
Tìm đáp án phù hợp
الضمائر المنفصلة
Nối từ
CLASSROOM INSTRUCTIONS
Đố vui
Match Classroom Instructions 2طابق تعليمات الصف
Tìm đáp án phù hợp
Match Classroom Instructions 3طابق تعليمات الصف
Thẻ bài ngẫu nhiên
Classroom objects
Tìm đáp án phù hợp
Harf of Nasb
Nối từ
Arabic Alphabet group1(Ba, ta, tha, nuun, ya ) ب ت ث ن ي
Vòng quay ngẫu nhiên
مراجعة للصف الثالث
Hangman (Treo cổ)
Culture Day - Form sentences pg 269
Phục hồi trật tự
Positions of salah
Tìm đáp án phù hợp
Short, Long vowels and tanween
Đập chuột chũi
Clothes (Arabic)
Nối từ
أقسام كلام
Đố vui
الهوايات / `hobbies
Nối từ
مَن أَنا؟
Nối từ
الجملة الفعلية والجملة الاسمية
Sắp xếp nhóm
Salah positions
Tìm đáp án phù hợp
هيّا نعيد ترتيب الأحرف للحصول على كلمات ذات معنى تحتوي حرف الحاء:
Hangman (Treo cổ)
الأدوات المدرسية صح |خطأ
Đúng hay sai
شهور السنه
Nối từ
Strong and Soft Letters
Chương trình đố vui
فصول السنة
Nối từ