Arabic Alaf baa ألف باء
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.779 kết quả cho 'arabic alaf baa ألف باء'
Arabic Alphabet Alif - Sheen
Tìm đáp án phù hợp
Arabic Alphabet Saad- Yaa
Tìm đáp án phù hợp
خريطه الوطن العربي
Gắn nhãn sơ đồ
(سورة الكهف (أحكام المد _ النون الساكنة و التنوين
Gắn nhãn sơ đồ
الطعام / Food
Nối từ
الضمائر
Sắp xếp nhóm
FAMILY MEMBERS IN ARABIC
Thẻ bài ngẫu nhiên
(سورة الرحمن (تدريب مد + نون ساكنة
Gắn nhãn sơ đồ
which letter is a non-connector ?
Đúng hay sai
Weather الجو
Nối từ
SECONDARY COLORS IN ARABIC
Chương trình đố vui
أشكال الحروف العربية / القاعدة النورانية
Tìm đáp án phù hợp
FARM ANIMALS IN ARABIC
Vòng quay ngẫu nhiên
letters seperated-harakat
Vòng quay ngẫu nhiên
الضمائر المنفصلة
Nối từ
Arabic Alphabet
Vòng quay ngẫu nhiên
الأماكن places
Nối từ
Colors ألوان
Nối từ
في المدرسه
Tìm từ
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
PRIMARY COLORS IN ARABIC
Mê cung truy đuổi
ادوات الاستفهام-Question words
Hangman (Treo cổ)
أَعْضاء الجِسْم
Nối từ
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
صل الحروف بالصور من الف الي ز
Tìm đáp án phù hợp
Harf of Nasb
Nối từ
The Abjadiyat Cards (names of the letters)
Thẻ bài ngẫu nhiên
The Arabic letters from ذ - ط
Sắp xếp nhóm
صنف أشكال الحروف من أ إلى د
Sắp xếp nhóm
مع النطق - بطاقات بأشكال الحروف من أ إلى ي
Thẻ bài ngẫu nhiên
طابق الحروف الأبجدية مع صوت الحرف وشكله
Lật quân cờ
بطاقات بأشكال الحروف من أ إلى ض
Thẻ bài ngẫu nhiên
Arabic Alphabet group1(Ba, ta, tha, nuun, ya ) ب ت ث ن ي
Vòng quay ngẫu nhiên
مراجعة للصف الثالث
Hangman (Treo cổ)
Clothes (Arabic)
Nối từ
Positions of salah
Tìm đáp án phù hợp
Short, Long vowels and tanween
Đập chuột chũi
Culture Day - Form sentences pg 269
Phục hồi trật tự
أقسام كلام
Đố vui
الهوايات / `hobbies
Nối từ
Salah positions
Tìm đáp án phù hợp
مَن أَنا؟
Nối từ
الجملة الفعلية والجملة الاسمية
Sắp xếp nhóm
الأدوات المدرسية صح |خطأ
Đúng hay sai
شهور السنه
Nối từ
Strong and Soft Letters
Chương trình đố vui
In the classroom في الصف
Nối từ
فصول السنة
Nối từ
هذا / هذه
Đúng hay sai
في غرفة الرسم
Nối từ
Madd/ Alif, Waw, Yaa
Sắp xếp nhóm