Arabic G10 ap
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.092 kết quả cho 'arabic g10 ap'
Explorers Match-Up
Nối từ
Arabic Alphabet Alif - Sheen
Tìm đáp án phù hợp
Arabic Alphabet Saad- Yaa
Tìm đáp án phù hợp
الطعام / Food
Nối từ
الضمائر
Sắp xếp nhóm
في المدرسه
Tìm từ
(سورة الكهف (أحكام المد _ النون الساكنة و التنوين
Gắn nhãn sơ đồ
خريطه الوطن العربي
Gắn nhãn sơ đồ
أشكال الحروف العربية / القاعدة النورانية
Tìm đáp án phù hợp
FARM ANIMALS IN ARABIC
Vòng quay ngẫu nhiên
letters seperated-harakat
Vòng quay ngẫu nhiên
أَعْضاء الجِسْم
Nối từ
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
ادوات الاستفهام-Question words
Hangman (Treo cổ)
الضمائر المنفصلة
Nối từ
SECONDARY COLORS IN ARABIC
Chương trình đố vui
FAMILY MEMBERS IN ARABIC
Thẻ bài ngẫu nhiên
Weather الجو
Nối từ
which letter is a non-connector ?
Đúng hay sai
(سورة الرحمن (تدريب مد + نون ساكنة
Gắn nhãn sơ đồ
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
PRIMARY COLORS IN ARABIC
Mê cung truy đuổi
Colors ألوان
Nối từ
الأماكن places
Nối từ
Arabic Alphabet
Vòng quay ngẫu nhiên
صل الحروف بالصور من الف الي ز
Tìm đáp án phù hợp
Gunpowder Empires
Sắp xếp nhóm
AP Human Geography Models and Theories
Tìm đáp án phù hợp
Harf of Nasb
Nối từ
Short, Long vowels and tanween
Đập chuột chũi
Clothes (Arabic)
Nối từ
هيّا نعيد ترتيب الأحرف للحصول على كلمات ذات معنى تحتوي حرف الحاء:
Hangman (Treo cổ)
Culture Day - Form sentences pg 269
Phục hồi trật tự
Arabic Alphabet group1(Ba, ta, tha, nuun, ya ) ب ت ث ن ي
Vòng quay ngẫu nhiên
مراجعة للصف الثالث
Hangman (Treo cổ)
الجملة الفعلية والجملة الاسمية
Sắp xếp nhóm
أقسام كلام
Đố vui
مَن أَنا؟
Nối từ
الهوايات / `hobbies
Nối từ
In the classroom في الصف
Nối từ
Strong and Soft Letters
Chương trình đố vui
شهور السنه
Nối từ
الأدوات المدرسية صح |خطأ
Đúng hay sai
صنف ومثنى مجموعة
Sắp xếp nhóm
EID EL-FITR عيد الفطر
Nối từ
Match-connected letters_gp2-2
Tìm đáp án phù hợp
هذا / هذه
Đúng hay sai
في غرفة الرسم
Nối từ
Madd/ Alif, Waw, Yaa
Sắp xếp nhóm
Ramadan
Nối từ
أفعال الصف الثاني أسرتي
Đố vui
Fruits الفواكه 1
Nối từ