Arabic General الابجدية
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.256 kết quả cho 'arabic general الابجدية'
Arabic Alphabet Saad- Yaa
Tìm đáp án phù hợp
Arabic Alphabet Alif - Sheen
Tìm đáp án phù hợp
الطعام / Food
Nối từ
الضمائر
Sắp xếp nhóm
في المدرسه
Tìm từ
أشكال الحروف العربية / القاعدة النورانية
Tìm đáp án phù hợp
FARM ANIMALS IN ARABIC
Vòng quay ngẫu nhiên
(سورة الكهف (أحكام المد _ النون الساكنة و التنوين
Gắn nhãn sơ đồ
خريطه الوطن العربي
Gắn nhãn sơ đồ
الأماكن places
Nối từ
Colors ألوان
Nối từ
Arabic Alphabet
Vòng quay ngẫu nhiên
PRIMARY COLORS IN ARABIC
Mê cung truy đuổi
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
الضمائر المنفصلة
Nối từ
SECONDARY COLORS IN ARABIC
Chương trình đố vui
Weather الجو
Nối từ
which letter is a non-connector ?
Đúng hay sai
FAMILY MEMBERS IN ARABIC
Thẻ bài ngẫu nhiên
(سورة الرحمن (تدريب مد + نون ساكنة
Gắn nhãn sơ đồ
أَعْضاء الجِسْم
Nối từ
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
ادوات الاستفهام-Question words
Hangman (Treo cổ)
صل الحروف بالصور من الف الي ز
Tìm đáp án phù hợp
letters seperated-harakat
Vòng quay ngẫu nhiên
الأرقام 1 -10
Thẻ bài ngẫu nhiên
Harf of Nasb
Nối từ
القراءة 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Positions of salah
Tìm đáp án phù hợp
Short, Long vowels and tanween
Đập chuột chũi
Clothes (Arabic)
Nối từ
هيّا نعيد ترتيب الأحرف للحصول على كلمات ذات معنى تحتوي حرف الحاء:
Hangman (Treo cổ)
أقسام كلام
Đố vui
الهوايات / `hobbies
Nối từ
Salah positions
Tìm đáp án phù hợp
مَن أَنا؟
Nối từ
الجملة الفعلية والجملة الاسمية
Sắp xếp nhóm
Arabic Alphabet group1(Ba, ta, tha, nuun, ya ) ب ت ث ن ي
Vòng quay ngẫu nhiên
مراجعة للصف الثالث
Hangman (Treo cổ)
Culture Day - Form sentences pg 269
Phục hồi trật tự
وسائل التواصل- level 1
Nối từ
قارات العالم
Gắn nhãn sơ đồ
في المدرسة- - المجموعه N
Nối từ
الاشكال وايام الاسبوع
Chương trình đố vui
Ramadan
Nối từ
أفعال الصف الثاني أسرتي
Đố vui
Fruits الفواكه 1
Nối từ
Arabic activity -level N and B-The months of the year-
Tìm đáp án phù hợp
في غرفة الرسم
Nối từ
هذا / هذه
Đúng hay sai