Cộng đồng

B1 tedesco

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.302 kết quả cho 'b1 tedesco'

Konjunktiv II - Wenn
Konjunktiv II - Wenn Phục hồi trật tự
Klamotten
Klamotten Đảo chữ
Irregular Past Tense Verbs
Irregular Past Tense Verbs Tìm từ
bởi
Conversazione B1
Conversazione B1 Vòng quay ngẫu nhiên
ESL B1 - Articles
ESL B1 - Articles Đập chuột chũi
bởi
Gateway B1 negative prefixes
Gateway B1 negative prefixes Đố vui
A2 - Tell me more!
A2 - Tell me more! Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
When was the last time you...?
When was the last time you...? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
B1 Cittadinanza
B1 Cittadinanza Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
CL5_comparatives of adverbs and adjectives
CL5_comparatives of adverbs and adjectives Hoàn thành câu
bởi
Talk about...
Talk about... Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Gateway B1 Unit 1
Gateway B1 Unit 1 Nổ bóng bay
Unregelmäßige Verben Part 1
Unregelmäßige Verben Part 1 Lật quân cờ
Die Schule
Die Schule Nối từ
bởi
Negative Prefixes B1
Negative Prefixes B1 Sắp xếp nhóm
bởi
New Yellow Flash - B1 - p16 A/An
New Yellow Flash - B1 - p16 A/An Sắp xếp nhóm
Imparfait (discussion B1)
Imparfait (discussion B1) Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparatives and Superlatives B1
Comparatives and Superlatives B1 Phục hồi trật tự
Business cards 1
Business cards 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Business cards 2
Business cards 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
學華語向前走B1 第一~三課
學華語向前走B1 第一~三課 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
B1 Preliminary - Speaking part 3
B1 Preliminary - Speaking part 3 Lật quân cờ
bởi
B1 L11,L10, 學華語向前走
B1 L11,L10, 學華語向前走 Đập chuột chũi
bởi
 b1 c1 d1 Aggettivi qualificativi
b1 c1 d1 Aggettivi qualificativi Vòng quay ngẫu nhiên
Sonday 1, short O, Green
Sonday 1, short O, Green Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Inglese per Alessandro
Inglese per Alessandro Đố vui
Die Klamotten
Die Klamotten Mê cung truy đuổi
bởi
B1 Fragen rund um die Schule
B1 Fragen rund um die Schule Thẻ bài ngẫu nhiên
Optimise B1, Unit 8, Language in Use
Optimise B1, Unit 8, Language in Use Sắp xếp nhóm
New Green Flash - B1 - Places in town
New Green Flash - B1 - Places in town Hangman (Treo cổ)
Passiv Präsens mit Modalverben
Passiv Präsens mit Modalverben Phục hồi trật tự
Tedesco
Tedesco Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Categorizing (Unit 1, B1+)
Categorizing (Unit 1, B1+) Sắp xếp nhóm
bởi
ESL Conversation B1-B2
ESL Conversation B1-B2 Vòng quay ngẫu nhiên
B1- L6 L7
B1- L6 L7 Nối từ
bởi
Barton B1 same middle sound
Barton B1 same middle sound Sắp xếp nhóm
B1+ reporting verbs
B1+ reporting verbs Tìm từ
bởi
Review questions - B1 FT
Review questions - B1 FT Phục hồi trật tự
ESL Conversation B1-B2
ESL Conversation B1-B2 Vòng quay ngẫu nhiên
WORLD CUP 2022 - FOOTBALL VOCAB
WORLD CUP 2022 - FOOTBALL VOCAB Nối từ
B1-L10 find the match 时间
B1-L10 find the match 时间 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Brise-glace - A2/B1
Brise-glace - A2/B1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Play in English - B1
Play in English - B1 Nối từ
Set B1 Kindergarten High Frequency Words
Set B1 Kindergarten High Frequency Words Khớp cặp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?