你, 好, 我, 是, 他, 有, 幾, 個, 人, 爸, 媽, 四, 五, 六, 也, 們, 男, 女, 生, 家, 六, 七, 八, 九, 同, 學, 班, 是, 叫, 什麼, 名字, 陳心美, 李大文.

學華語向前走B1 第一~三課

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?