Cộng đồng

Beginner a1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

2.368 kết quả cho 'beginner a1'

EF beginner Countries
EF beginner Countries Nối từ
Describe people
Describe people Tìm đáp án phù hợp
bởi
body parts
body parts Nối từ
bởi
a - an
a - an Đố vui
EF beginner Countries
EF beginner Countries Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple he she it +s ending (A1/A2)
Present Simple he she it +s ending (A1/A2) Đố vui
Personalpronomen im Akkusativ - A1
Personalpronomen im Akkusativ - A1 Đố vui
CAN... (A1)
CAN... (A1) Mở hộp
bởi
EF beginner Classroom
EF beginner Classroom Thẻ bài ngẫu nhiên
Get to the top 2, Module 3a, Grammar: Future Be going to
Get to the top 2, Module 3a, Grammar: Future Be going to Phục hồi trật tự
EVERYDAY PROBLEMS (A1)
EVERYDAY PROBLEMS (A1) Nối từ
bởi
Days of the week
Days of the week Đảo chữ
bởi
In a Hotel Room - English File Beginner
In a Hotel Room - English File Beginner Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+ Hoàn thành câu
Full Blast Plus 2, Module 2b, Vocabulary
Full Blast Plus 2, Module 2b, Vocabulary Nối từ
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns Đố vui
MAKING CONVERSATION - PAST (A1)
MAKING CONVERSATION - PAST (A1) Mở hộp
bởi
Practice Club 07 Rooms in the house
Practice Club 07 Rooms in the house Gắn nhãn sơ đồ
bởi
SPEAKING TIME (A1)
SPEAKING TIME (A1) Mở hộp
bởi
QUESTIONS IN THE PAST (A1)
QUESTIONS IN THE PAST (A1) Mở hộp
bởi
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1 Sắp xếp nhóm
ANSWER THE QUESTIONS (A1)
ANSWER THE QUESTIONS (A1) Nối từ
bởi
TALKING ABOUT YOU (A1)
TALKING ABOUT YOU (A1) Mở hộp
bởi
Simple past
Simple past Mở hộp
bởi
 verbs phrases
verbs phrases Tìm đáp án phù hợp
ON VACATION (A1)
ON VACATION (A1) Mở hộp
bởi
ESL 1.9 Animals
ESL 1.9 Animals Nối từ
bởi
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus)
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus) Tìm đáp án phù hợp
Verbo AVERE
Verbo AVERE Mở hộp
bởi
Telling the time
Telling the time Thẻ bài ngẫu nhiên
Schulsachen LV 1 + Farben
Schulsachen LV 1 + Farben Đố vui
WHAT CAN YOU DO ON.....? (A1)
WHAT CAN YOU DO ON.....? (A1) Mở hộp
bởi
Presente verbos regulares - Español A1
Presente verbos regulares - Español A1 Sắp xếp nhóm
A1- DAYS OF THE WEEK
A1- DAYS OF THE WEEK Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
PlayTalk: Play Ground (A1) Group
PlayTalk: Play Ground (A1) Group Sắp xếp nhóm
bởi
AL LAVORO - FORMALE/INFORMALE
AL LAVORO - FORMALE/INFORMALE Sắp xếp nhóm
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
Classroom language
Classroom language Lật quân cờ
bởi
Places in town (2) - Lesson 5.5 - English Class A1+ (A1 Plus)
Places in town (2) - Lesson 5.5 - English Class A1+ (A1 Plus) Tìm đáp án phù hợp
Breakfast 4 - quiz
Breakfast 4 - quiz Đố vui
bởi
die Kleidung/ Kleidungsstücke
die Kleidung/ Kleidungsstücke Nối từ
5 At the market match up find the match
5 At the market match up find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
WH question words + uses
WH question words + uses Đố vui
bởi
ESL 1.5 Plural Foods
ESL 1.5 Plural Foods Nối từ
bởi
Le Français A1
Le Français A1 Mở hộp
Life Beginner, Lesson 6c, Vocabulary
Life Beginner, Lesson 6c, Vocabulary Câu đố hình ảnh
Marugoto A1 Family
Marugoto A1 Family Nối từ
bởi
Frasi (A1, A2)
Frasi (A1, A2) Phục hồi trật tự
bởi
ESL 1.2.a Numbers 1-20 Flying Fruit
ESL 1.2.a Numbers 1-20 Flying Fruit Quả bay
bởi
Full Blast Plus 2, Module 6c, Grammar revision
Full Blast Plus 2, Module 6c, Grammar revision Vòng quay ngẫu nhiên
La familia (1)
La familia (1) Nối từ
bởi
Get to the top 2, Module 2c, Vocabulary
Get to the top 2, Module 2c, Vocabulary Nam châm câu từ
Get to the top 2, Module 2d, Vocabulary: Transport
Get to the top 2, Module 2d, Vocabulary: Transport Câu đố hình ảnh
Full Blast Plus 2, Module 6b, Vocabulary
Full Blast Plus 2, Module 6b, Vocabulary Hangman (Treo cổ)
Get to the top 2, Module 2a, Grammar: Past Simple
Get to the top 2, Module 2a, Grammar: Past Simple Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?